TOEIC 8 Flashcards

Cố lên tôi oiiiii

1
Q

recycle (v)

[,ri:’saikl]

recycle all metal and cardboard containers

A

tái chế

tái chế tất cả các hộp đựng bằng kim loại và bìa cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

acquire (v)

[ə’kwaiə]

acquire additional property to develop

A

có được, đạt được

có được tài sản bổ sung để phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

additional (adv)
/əˈdɪʃənl/

A

Bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

property (n)
/ˈprɒpəti/

A

Tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

develop (v)
/dɪˈveləp/

A

Phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

alert (v)

[ə’lə:t]

alert the public about the change

A

cảnh báo

cảnh báo công chúng về sự thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

public (adv)
/ˈpʌblɪk/

A

Công chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

redeem (v)

[ri’di:m]

redeem reward points

A

đổi để lấy sản phẩm/dịch vụ

đổi điểm thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

reward (n)
/rɪˈwɔːd/

A

Thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

endure (v)

[in’djuə]

endure a long meeting

A

chịu đựng

chịu đựng một cuộc họp dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ship (v)

[∫ip]

ship an item overseas

A

vận chuyển hàng hóa

vận chuyển một món hàng ra nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

guarantee (v)

[,gærən’ti:]

guarantee a product’s quality

A

bảo đảm

đảm bảo chất lượng của sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

quality (n)
/ˈkwɒləti/

A

Chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

product (n)
/ˈprɒdʌkt/

A

Sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

visualize (v)

[‘vi∫uəlaiz]

visualize the future of the area’s changing landscape

A

hình dung, mường tượng

hình dung tương lai của cảnh quan đang thay đổi của khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

area (n)
/ˈeəriə/

17
Q

landscape (n)
/ˈlændskeɪp/

A

Cảnh quan/ phong cảnh

18
Q

purchase (v)

[‘pə:t∫əs]

purchase the latest model

A

mua hàng

mua mẫu mới nhất

19
Q

renew (v)

[ri’nju:]

renew the lease for another year

A

gia hạn

gia hạn hợp đồng thuê thêm một năm

20
Q

lease

21
Q

another year

A

một năm nửa

22
Q

stock price

A

giá cổ phiếu

23
Q

approval (n)
/əˈpruːvl/

A

Phê duyệt/ chấp thuận

24
Q

construction (n)

A

xây dựng

25
subway line
tuyến tàu điện ngầm
26
State-of-the-art
tối tân/ hiện đại
27
effort (n) /ˈefət/
nỗ lực
28
determined (adv) /dɪˈtɜːmɪnd/
kiên quyết/ quyết tâm
29
responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm
30
challenges (n) /ˈtʃælɪndʒ/
thách thức
31
currently (adv) /ˈkʌrəntli/
Hiện nay
32
renovation (n) /ˌrenəˈveɪʃn/
cải tạo
33
prepared (adv)
chuẩn bị
34
pressure (n) /ˈpreʃə(r)/
Gây áp lực
35
Purchasing
mua hàng
36
representative (n) /ˌreprɪˈzentətɪv/
đại diện