TOEIC 8 Flashcards
Cố lên tôi oiiiii
recycle (v)
[,ri:’saikl]
recycle all metal and cardboard containers
tái chế
tái chế tất cả các hộp đựng bằng kim loại và bìa cứng
acquire (v)
[ə’kwaiə]
acquire additional property to develop
có được, đạt được
có được tài sản bổ sung để phát triển
additional (adv)
/əˈdɪʃənl/
Bổ sung
property (n)
/ˈprɒpəti/
Tài sản
develop (v)
/dɪˈveləp/
Phát triển
alert (v)
[ə’lə:t]
alert the public about the change
cảnh báo
cảnh báo công chúng về sự thay đổi
public (adv)
/ˈpʌblɪk/
Công chúng
redeem (v)
[ri’di:m]
redeem reward points
đổi để lấy sản phẩm/dịch vụ
đổi điểm thưởng
reward (n)
/rɪˈwɔːd/
Thưởng
endure (v)
[in’djuə]
endure a long meeting
chịu đựng
chịu đựng một cuộc họp dài
ship (v)
[∫ip]
ship an item overseas
vận chuyển hàng hóa
vận chuyển một món hàng ra nước ngoài
guarantee (v)
[,gærən’ti:]
guarantee a product’s quality
bảo đảm
đảm bảo chất lượng của sản phẩm
quality (n)
/ˈkwɒləti/
Chất lượng
product (n)
/ˈprɒdʌkt/
Sản phẩm
visualize (v)
[‘vi∫uəlaiz]
visualize the future of the area’s changing landscape
hình dung, mường tượng
hình dung tương lai của cảnh quan đang thay đổi của khu vực
area (n)
/ˈeəriə/
Khu vực
landscape (n)
/ˈlændskeɪp/
Cảnh quan/ phong cảnh
purchase (v)
[‘pə:t∫əs]
purchase the latest model
mua hàng
mua mẫu mới nhất
renew (v)
[ri’nju:]
renew the lease for another year
gia hạn
gia hạn hợp đồng thuê thêm một năm
lease
cho thuê
another year
một năm nửa
stock price
giá cổ phiếu
approval (n)
/əˈpruːvl/
Phê duyệt/ chấp thuận
construction (n)
xây dựng