TOEIC 25 Flashcards
Cố lên tôi oiiiii
users
người dùng
recall
thu hồi
in common
có chung với mẫu
prior models
mẫu trước đây
previous = prior
trước
cite = say
trích
cables
dây cáp
in terms of = concerning
liên quan đến
layers
lớp bảo mật
harm
có hại
periodic
theo chu kì
orderly
có trật tự
customary
phong tục
legitimate
hợp pháp, hợp lí
regular
thường xuyên
resetting
cài đặt lại
let me know = confirm
xác nhận
coordinates
điều phối
crucial = improtant
quan trọng
take charge of
chịu trách nhiệm
convinced
thuyết phục
overpriced
bị cao giá
rescue
giải cứu
purpose
mục đích
turned the dial
chuyển kênh
praise
khen ngợi
intructions
hướng dẫn
locate = find
tìm
in person
trực tiếp
director
đạo diễn
mentor
người hướng dẫn
actor
diễn viên
autobiography
hồi ký
comedic
hài kịch
dramatic
bi kịch
coincidence
sự trùng hợp
hired
thuê