TOEIC 15 Flashcards

Cố lên tôi oii

1
Q

namely (adv)

[‘neimli]

hold a meeting on the 2nd floor, namely in Room 206

A

cụ thể là

tổ chức một cuộc họp trên tầng 2, cụ thể là tại phòng 206

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hold a meeting

A

tổ chức cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

primarily (adv)

[‘praimərəli]

upgrade software primarily used the the accounting department

A

chủ yếu

nâng cấp phần mềm chủ yếu sử dụng cho bộ phận kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

software (n)

A

phần mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

department (n)

A

bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

aboard (adv)

[ə’bɔ:d]

have 120 passengers aboard

A

trên tàu, trên máy bay

có 120 hành khách trên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

occasionally (adv)

[ə’keiʒnəli]

host staff outings occasionally

A

thỉnh thoảng

thỉnh thoảng tổ chức các buổi đi chơi cho nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

completely (adv)

[kəm’pli:tli]

have a completely different opinion

A

hoàn toàn

có một ý kiến hoàn toàn khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

understandably (adv)

[,ʌndə’stændəbli]

feel understandably pleased about a promotion

A

một cách dễ hiểu

cảm thấy hài lòng một cách dễ hiểu về việc thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

apparently (adv)

[ə’pærəntli]

be apprarently more expensive than it looks

A

dường như, hình như

dường như đắt hơn so với vẻ bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

necessarily (adv)

[,nesə’serəli]

do not necessarily apply to all applicants

A

nhất thiết, tất yếu

không nhất thiết phải áp dụng cho tất cả các ứng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

immediately (adv)

[i’mi:djətli]

announce the news immediately

A

ngay lập tức

thông báo tin tức ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

briefly (adv)

[‘bri:fli]

explain the issue briefly

A

ngắn gọn

giải thích vấn đề một cách ngắn gọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

explain (v)

A

giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

the issue

A

vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

intentionally

17
Q

fluently

A

thành thạo

18
Q

casually

A

không trang trọng

19
Q

Delivery

A

phân phối

20
Q

jealously

21
Q

potential

A

tiềm năng

22
Q

consultant

A

cố vấn/ tư vấn

23
Q

inconclusively

A

mập mờ

24
Q

fluctuations (n)

A

biến động

25
Q

satisfaction (n)

A

hài lòng

26
Q

seemingly

27
Q

Weather

A

thời tiết

28
Q

forecasters (n)

A

nhà dự báo

29
Q

automobile (n)

30
Q

technical (adj)

A

kỹ thuật

31
Q

severely (adv)

A

khắt khe