TOEIC 15 Flashcards
Cố lên tôi oii
namely (adv)
[‘neimli]
hold a meeting on the 2nd floor, namely in Room 206
cụ thể là
tổ chức một cuộc họp trên tầng 2, cụ thể là tại phòng 206
hold a meeting
tổ chức cuộc họp
primarily (adv)
[‘praimərəli]
upgrade software primarily used the the accounting department
chủ yếu
nâng cấp phần mềm chủ yếu sử dụng cho bộ phận kế toán
software (n)
phần mềm
department (n)
bộ phận
aboard (adv)
[ə’bɔ:d]
have 120 passengers aboard
trên tàu, trên máy bay
có 120 hành khách trên tàu
occasionally (adv)
[ə’keiʒnəli]
host staff outings occasionally
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng tổ chức các buổi đi chơi cho nhân viên
completely (adv)
[kəm’pli:tli]
have a completely different opinion
hoàn toàn
có một ý kiến hoàn toàn khác
understandably (adv)
[,ʌndə’stændəbli]
feel understandably pleased about a promotion
một cách dễ hiểu
cảm thấy hài lòng một cách dễ hiểu về việc thăng chức
apparently (adv)
[ə’pærəntli]
be apprarently more expensive than it looks
dường như, hình như
dường như đắt hơn so với vẻ bề ngoài
necessarily (adv)
[,nesə’serəli]
do not necessarily apply to all applicants
nhất thiết, tất yếu
không nhất thiết phải áp dụng cho tất cả các ứng viên
immediately (adv)
[i’mi:djətli]
announce the news immediately
ngay lập tức
thông báo tin tức ngay lập tức
briefly (adv)
[‘bri:fli]
explain the issue briefly
ngắn gọn
giải thích vấn đề một cách ngắn gọn
explain (v)
giải thích
the issue
vấn đề
intentionally
cố ý
fluently
thành thạo
casually
không trang trọng
Delivery
phân phối
jealously
ganh tị
potential
tiềm năng
consultant
cố vấn/ tư vấn
inconclusively
mập mờ
fluctuations (n)
biến động
satisfaction (n)
hài lòng
seemingly
có lẽ
Weather
thời tiết
forecasters (n)
nhà dự báo
automobile (n)
ô tô
technical (adj)
kỹ thuật
severely (adv)
khắt khe