từ vựng 6/8/2024 Flashcards
1
Q
inhabit
A
trú ngụ
2
Q
beak
A
cái mỏ
3
Q
radical
A
changes
4
Q
vanish
A
disappear
5
Q
boredom
A
sự buồn chán
6
Q
outcome
A
kết quả
7
Q
frustration
A
sự thất vọng
8
Q
aapathy
A
thờ ơ
9
Q
distinct
A
riêng biệt
10
Q
classification
A
phân loại
11
Q
enrapture
A
làm mê mẩn
12
Q
composer
A
ng sáng tác
13
Q
funeral
ˈfjuːnərəl
A
tang lễ
14
Q
ailment
ˈeɪlmənt
A
bệnh tật
15
Q
indigestion
A
chứng khó tiêu
16
Q
control over
A
kiểm soát