HISTORY Flashcards
1
Q
Monarchy /ˈmɒnərki/
A
quân chủ
2
Q
Renaissance /ˌrɛnəˈsɑːns/
A
phục hưng
3
Q
Holocaust /ˈhɒləkɔːst/
= catastrophe
A
thảm họa
4
Q
descendant
A
hậu duệ
5
Q
Medieval /ˌmɛdɪˈiːvəl/
A
trung cổ
6
Q
Treaty /ˈtriːti/
A
hiệp ước
7
Q
Conquest /ˈkɒnkwɛst/
A
sự chinh phục
8
Q
Historical figures
A
nhân vật lịch sử
9
Q
resistance
A
chống lại. , chống cự
10
Q
cutting edge
A
tiên tiến
11
Q
genius
A
thiên tài
12
Q
domination
A
sự thống trị
13
Q
admire
A
khâm phục