HOUSE 🏠 Flashcards
1
Q
basement
A
tầng hầm
2
Q
ceiling
ceiling fan
A
trần nhà
quạt trần
3
Q
furniture
A
nội thất
4
Q
air conditioner
A
điều hoà không khí
5
Q
broom
A
chổi
6
Q
chimney
ˈtʃɪmni
A
ống khói
7
Q
corridor
ˈkɒrɪdɔː
A
hành lang
8
Q
corridor
ˈkɒrɪdɔː
A
hành lang
9
Q
curtain
ˈkɜːtn
A
rèm cửa
10
Q
mop
mɒp
A
cây lau nhà
11
Q
stairs
A
cầu thang
12
Q
sweep
A
quét
13
Q
yard=floor
A
sàn
14
Q
plug socket
A
ổ cắm
15
Q
radiator
A
lò sưởi