European transport systems 🚘 Flashcards
1
Q
conceive
A
tưởng tượng
2
Q
vigorous
A
mạnh mẽ
3
Q
teleworking
A
làm việc từ xa
4
Q
teleservices
A
dịch vụ viễn thông
5
Q
abolish
A
huỷ bỏ , bãi bỏ
6
Q
emphasis
A
tầm quan trọng
7
Q
road haulage traffic
A
giao thông vận tải đường bộ
8
Q
condidate
A
ứng cử viên
người xin việc, người dự thi
9
Q
inherit
ɪnˈherɪt
A
thừa hưởng , thừa kế
10
Q
deteriorate
dɪˈtɪəriəreɪt
A
làm hư hỏng
làm giảm giá trị
11
Q
revitalise
A
hồi sinh
12
Q
guarantee
A
cam đoan
bảo đảm
13
Q
cohesion
A
sự gắn kết
14
Q
candidate
ˈkændɪdət
A
ứng cử viên