educating psyche 🥸 Flashcards
1
Q
unconscious
ʌnˈkɒnʃəs
A
mất đi ý thức
bất tỉnh
2
Q
mannerisms
ˈmænərɪzəm
A
phong cách riêng
3
Q
hypnosis
hɪpˈnəʊsɪs
A
thôi miên
4
Q
indirect
A
gián tiếp
5
Q
suggestopedic
A
gợi ý
6
Q
paraconsciously
A
một cách tiềm thức
7
Q
trance states
A
trại thái thôi miên