AGRICULTURE Flashcards
1
Q
dam
A
đập
2
Q
enervation = conservation
A
bảo tồn
3
Q
fertiliser
A
phân bón
4
Q
livestock
A
gia súc
5
Q
practice
A
canh tác
6
Q
pest
A
sâu bọ
7
Q
crop
A
mùa màng
8
Q
havoc
A
phá hoại
9
Q
proliferation
prəˌlɪfəˈreɪʃn
A
sinh sôi nảy nở
10
Q
peasant
A
tá điền
11
Q
arid
A
khô cằn
12
Q
herbicide
ˈhɜːbɪsaɪd
A
thuốc diệt cỏ
13
Q
Cultivate
A
canh tác