EDUCATION Flashcards
1
Q
freshman
A
sinh viên năm nhất
2
Q
junior
A
sinh viên năm 3
3
Q
alumnus
əˈlʌmnəs
A
cựu sinh viên
4
Q
senior
A
sinh viên năm cuối
5
Q
principal
A
hiệu trưởng
6
Q
boarding school
A
trường nội trú
7
Q
hall = auditorium
A
hội trường
8
Q
dormitory
ˈdɔːmətri
A
ký túc xá
9
Q
certificate
səˈtɪfɪkət
A
chứng chỉ
10
Q
prestigious
A
có danh tiếng, uy tín
11
Q
algebra
ˈældʒɪbrə
A
đại số
12
Q
ethical
A
đạo đức
13
Q
acquisition
ˌækwɪˈzɪʃn
A
sự tiếp thu
14
Q
andeavor = effort
A
nỗ lực
15
Q
evaluation
A
đánh giá