HEALTH 💉 Flashcards
1
Q
fever
ˈfiːvər
A
sốt
2
Q
cough
kɒf
A
ho
3
Q
pus
A
mủ
4
Q
iinsomnia
ɪnˈsɒmniə
A
bị mất ngủ
5
Q
bruise
[bru:z
A
vết thâm
6
Q
sore eyes
A
đau mắt
7
Q
runny noise
A
sổ mũi
8
Q
runny noise
A
sổ mũi
9
Q
deaf
def
A
điếc
10
Q
disabled
A
khuyết tật
11
Q
pregnant
A
có thai
12
Q
scar
A
sẹo, thẹo
13
Q
scar
A
sẹo, thẹo
14
Q
wound
A
vết thương
15
Q
wound
A
vết thương