OCCUPATION 🎛️ Flashcards
1
Q
receptionists
rɪˈsepʃənɪst
A
lễ tân
2
Q
pharmacist
ˈfɑːməsɪst
A
dược sĩ
3
Q
bricklayer
A
thợ xây
4
Q
carpenter
A
thợ mộc
5
Q
tailor
A
thợ may
6
Q
waiter
A
bồi bàn
7
Q
flight attendant
A
tiếp viên hàng không
8
Q
journalist
ˈdʒɜːnəlɪst
A
nhà báo , ký giả
9
Q
sailor
A
thuỷ thủ
10
Q
plumber
A
thợ sửa ống nước
11
Q
judge
A
thẩm phán
12
Q
babysitter
A
người trông trẻ
13
Q
poet
ˈpəʊɪt
A
nhà thơ , thi sĩ
14
Q
soldier
A
quân nhân
15
Q
accountant
A
kế toán