ENVIRONMENT ⛰️ Flashcards
1
Q
algae
ældʒi
A
tảo
2
Q
radiation
A
bức xạ
3
Q
the tropics
A
vùng nhiệt đới
4
Q
precipitation
prɪˌsɪpɪˈteɪʃn
A
lượng mưa
5
Q
drought
draʊt
A
hạn hán
6
Q
famine
ˈfæmɪn
A
mất mùa
7
Q
terrain
A
địa hình
8
Q
capricious
kəˈprɪʃəs
A
thay đổi , thất thường
9
Q
photosynthesis
A
quang hợp
10
Q
power plant
A
nhà máy điện
11
Q
contaminate
A
ô nhiễm
12
Q
alternative energy
A
năng lượng thay thế
13
Q
dust
A
bụi bẩn
14
Q
groundwater
A
nước ngầm
15
Q
meadow
A
đồng cỏ