✅ Flashcards
1
Q
indisputably
A
hiển nhiên
2
Q
restrict
A
hạn chế
3
Q
recipes
A
bí quyết hoặc ct nấu ăn
4
Q
aging
A
lãi hóa
5
Q
comestic
A
mỹ phẩm
6
Q
prestigious
A
uy tín
7
Q
function
A
chức năng
8
Q
foundation
A
thành lập
9
Q
millennium
A
thiên niên kỷ
10
Q
noble
A
quý tộc
11
Q
prevalent
A
thịnh hành
12
Q
client
A
khách hàng
13
Q
ensure
A
đảm bảo
14
Q
trunk
A
thân cây
15
Q
mature
A
trưởng thành
16
Q
invoices
A
hoá đơn
17
Q
threat
A
mối đe doạ
18
Q
erosion
A
xối mòn
19
Q
paramount important
A
tầm quan trọng hàng đầu
20
Q
standard
A
tiêu chuẩn
21
Q
certain
A
nhất định
22
Q
extract
A
chiết xuất
23
Q
come up with
A
find, discover
24
Q
discipline
A
subject, field
25
Q
aboriginal
A
thổ dân
26
Q
blizzard
A
trận bão tuyết
27
Q
depviration
A
sự thiếu thốn
28
Q
remoteness
A
xa xôi
29
Q
hardship
A
khó khăn
30
Q
bleakness
A
ảm đạm
31
Q
isolation
A
cô lập
32
Q
courageous
A
can đảm
33
Q
shrunk
A
thu hẹp
34
Q
mass
A
khối lượng
35
Q
perish
A
diệt vong
36
Q
glaciation
A
sự đóng băng