Sep2018 B1+ Flashcards
La facture
Hoá đơn
La préférence
Ex : 1. droit de préférence
2. Par ordre de préférence
Sự ưu tiên , ưu đãi
Ex :1. quyền ưu tiên
2. Theo thứ tự ưu tiên
Organisme ( n.m )
Cơ thể , cơ cấu
Sinh vật
Tổ chức
Stagaire (adj , n)
Tập sự , thực tập(adj)
(N) người tập sự , thực tập
Le circuit
Chu vi
Đường tròn
(Sport) vòng đua
La tendance
Xu hướng , xu thế
La volonté
Ý chí , ý
L’authenticité (n.f)
Độ xác thực
Obliger de faire q’c = Imposer
Buộc (bắt buộc) làm j đó
Áp đặt
Concurrent (adj,n)
(Adj) cạnh tranh
(N) đối thủ cạnh tranh
La nostalgie
Nỗi nhớ quê hương
récapé (n.m) (adj)
(Adj) thoát nạn
(N) kẻ thoát nạn
La dureté
Tính rắn (độ rắn)
(Văn học) sự nghiệt ngã
Sự khó nhọc
Sự khắc nghiệt
La rareté
Sự khan hiếm , vật hiếm
Sự hiếm có
Habilité (n.f) (pháp lý)
tư cách
Brève (adj)
Ngắn gọn
La richesse
Sự sang trọng , sự giàu có( giàu sang)
Le récit (văn học)
tự sự
Sauvage (adj)
Hoang dại , cô độc , dã man , hung dữ
S’entraîner
Luyện tập
Digne (adj)
Đáng kính , đáng mực , xứng đáng
Être autobiographique
Tự truyện , tự thuật
Une maîtrise
Maîtriser (v)
Sự làm chủ (sự kiềm chế)
Kiềm chế
Cinématographique (n.f)
Kĩ thuật điện ảnh
Balayer
Ex : balayer la maison
Quét
Dominer
Thống trị , đô hộ
Altitude (n.f)
Độ cao
Un paysage
Phong cảnh
Matelot (n.m)
Thuỷ thủ
Prospecteur (n.m)
(Adj)
(N.m) người thăm dò
L’existence (n.f)
Sự tồn tại , sinh vật
Décimer (ng đt)
Tàn sát
Déposer
Đặt xuống , bỏ xuống
Proximité(n.f)
Sự gần gũi
Ne V pas forcément
K nhất thiết
être SALARIÉ (adj, n.m)
Ng làm công
Évoluer (nội đt)
Tiến triển , tiến hoá
Faire des progrès (v)
Le progrès (n)
(V) tiến bộ
(N) sự tiến bộ
Décrire
Miêu tả
Exploit (n.m)
Kỳ tích ( thành tích )
Chiến công (văn học)
Un périple
Đoạn đường
La période
Thời kỳ , chu kỳ
Fidèle (adj)
Trung thành , chung thuỷ , trung thực
Capturer = attraper
Bắt lấy
Le fameux
Marin
Une pensée
Ý nghĩ , tư duy , tư tưởng
La profondeur
1) Chiều sâu , độ sâu
2) sự sâu sắc (văn học)
3) nơi sâu thẳm
Une caverne
Hang
Détruire
PRESENT : détruis , détruis , détruit , détruisons, détruisez, détruisent
Destroy
Un mensonge
Sự nói dối , lời nói dối
La trahison
Sự phản bội
Un abbé
Tu viện trưởng
Maîtrỉe (ng đt)
Kiềm chế
La promiscuité
Trạng thái lộn xộn
Incrédulité (n f)
Sự hoài nghi
Exaspération (n-f)
Sự bực tức , sự phẫn nộ
Propre (adj)
Riêng , đặc thù , trong sạch
Tromper
Lừa gạt , dối , trốn tránh
Triomphant (adj)
Thắng lợi , hân hoan
La formule
Công thức , thể thức
La thérapie
Sự điều trị , liệu pháp
Intention (n-f)
Ý định , mục tiêu
Le but
Mục đích
Cognitif (adj)
Có khả năng nhận thức
Faire une farce à q’un
Trêu đùa
Opération (n/f)
Hoạt động , thao tác
Le blocage
Block
Le diagnostic ( y học )
Sự chuẩn đoán
La notion
Khái niệm
Hasard ( n/m)
Sự ngẫu nhiên , sự tình cờ , sự may rủi
Savant (adj)
Ex : être savant en math
Thông thái , tài , giỏi
La vérité
Sự thật , chân lý
Le langage
Ngôn ngữ nói
Prudent
Cẩn trọng
Indécis
Lúng túng
Être doué
Có năng khiếu
Mettre en service
Đưa vào hệ thống
Narrer (văn học)
Kể lại
Faire l’unanimité
Được sự đồng thuận ( tán thành ) nhiều nhất
Hésiter à V
Ngại
Intellectuel = Mental ( adj)
Thuộc trí thức , trí tuệ
Initiative (n-f)
Sự khởi sướng , sáng kiến
La conséquence
La résultat
Le taux De croissance
Tỉ lệ Tăng trưởng
Le recensement
Sự thống kê dân số
Estimer (ng đt)
Định giá , Ước tính
Un rythme
Nhịp điệu
Le congé
Sự vắng mặt
Sacrifier
Hy sinh , hiến sinh
S’indigner
Làm cho phẫn nộ
La répartition
Sự phân (chia/bổ/phối)
Le démontre
Sự chứng minh
Tâche dévalorisant
Tâche ménagère
Une injustice
Sự bất công
La domination
Sự thống trị , đô hộ
Fastidieux (adj)
Ex : le livre fastidieux
Chán
Moindre
Ex la moindre voiture
Bé nhất , nhỏ nhất , ít nhất , kém nhất
Remercier q’un
Cảm ơn , cảm tạ
Surmonter
Vượt qua
Répétitif /ive
Lặp đi lặp lại
Certes ( trạng từ )
Chắc là , hẳn là
Sous - estimer
Sur - estimer
Đánh giá THẤP
Đánh giá CAO
Abandonner
Give up
Évaluer
Ước lượng , ước tính
Lectorat (nm)
Độc giả tờ báo
Ng có chức vụ trong ngành giáo dục
Vieillir
Làm già đi , mất hiệu lực
Désaffection (nf)
Sự mất đi tình thương
Essentiel (nm)
Điều thiết yếu
Opération (n-f)
(1) công việc
(2) sự tác chiến
(3) hoạt động thao tác
Fiabilité(n-f)
Khả năng vận hành
Égard (n.m)
Ex : à tous égards
Sự kính nể
Ex : ở mọi trường hợp
Étonnant
Đáng ngạc nhiên
Đáng chú ý
Rassis
! Du pain rassis
Ung dung
! Bánh mì cũ
Ressource (n.f)
Phương cách
Phương tiện tiền tệ
gastiller
Tiêu tiền , phong phí
Productivité (n.f)
Khả năng sinh lợi , tình trạng sx
Le stockage
Sự dự trữ
Comsommation (n.f)
Consommateur/trice
- Ngành tiêu thụ
Sự tiêu thụ - Ng tiêu thụ
Pesticide ( n.m )
Thuốc trừ sâu , thuốc diệt cỏ
Chambouler
Gây xáo trộn
La quanlité
Số lượng
Les cartes de voeux
Thiệp mừng
Conserver
Bảo tồn , gìn giữ
Intonation (n.f)
Ngữ điệu
Fiche (n.f)
Phiếu
Cái chốt
Paiement (n.m)
Sự trả công
Le palier
Thời kì ổn định
Thềm nghỉ ở cầu thang
L’épicerie
Cửa hàng thực phẩm khô