Sep2018 B1+ Flashcards

1
Q

La facture

A

Hoá đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

La préférence
Ex : 1. droit de préférence
2. Par ordre de préférence

A

Sự ưu tiên , ưu đãi
Ex :1. quyền ưu tiên
2. Theo thứ tự ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Organisme ( n.m )

A

Cơ thể , cơ cấu
Sinh vật
Tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Stagaire (adj , n)

A

Tập sự , thực tập(adj)

(N) người tập sự , thực tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Le circuit

A

Chu vi
Đường tròn
(Sport) vòng đua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

La tendance

A

Xu hướng , xu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

La volonté

A

Ý chí , ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

L’authenticité (n.f)

A

Độ xác thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Obliger de faire q’c = Imposer

A

Buộc (bắt buộc) làm j đó

Áp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Concurrent (adj,n)

A

(Adj) cạnh tranh

(N) đối thủ cạnh tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

La nostalgie

A

Nỗi nhớ quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

récapé (n.m) (adj)

A

(Adj) thoát nạn

(N) kẻ thoát nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

La dureté

A

Tính rắn (độ rắn)
(Văn học) sự nghiệt ngã
Sự khó nhọc
Sự khắc nghiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

La rareté

A

Sự khan hiếm , vật hiếm

Sự hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Habilité (n.f) (pháp lý)

A

tư cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Brève (adj)

A

Ngắn gọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

La richesse

A

Sự sang trọng , sự giàu có( giàu sang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Le récit (văn học)

A

tự sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sauvage (adj)

A

Hoang dại , cô độc , dã man , hung dữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

S’entraîner

A

Luyện tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Digne (adj)

A

Đáng kính , đáng mực , xứng đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Être autobiographique

A

Tự truyện , tự thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Une maîtrise

Maîtriser (v)

A

Sự làm chủ (sự kiềm chế)

Kiềm chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Cinématographique (n.f)

A

Kĩ thuật điện ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Balayer

Ex : balayer la maison

A

Quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Dominer

A

Thống trị , đô hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Altitude (n.f)

A

Độ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Un paysage

A

Phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Matelot (n.m)

A

Thuỷ thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Prospecteur (n.m)

(Adj)

A

(N.m) người thăm dò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

L’existence (n.f)

A

Sự tồn tại , sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Décimer (ng đt)

A

Tàn sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Déposer

A

Đặt xuống , bỏ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Proximité(n.f)

A

Sự gần gũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Ne V pas forcément

A

K nhất thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

être SALARIÉ (adj, n.m)

A

Ng làm công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Évoluer (nội đt)

A

Tiến triển , tiến hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Faire des progrès (v)

Le progrès (n)

A

(V) tiến bộ

(N) sự tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Décrire

A

Miêu tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Exploit (n.m)

A

Kỳ tích ( thành tích )

Chiến công (văn học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Un périple

A

Đoạn đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

La période

A

Thời kỳ , chu kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Fidèle (adj)

A

Trung thành , chung thuỷ , trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Capturer = attraper

A

Bắt lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Le fameux

A

Marin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Une pensée

A

Ý nghĩ , tư duy , tư tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

La profondeur

A

1) Chiều sâu , độ sâu
2) sự sâu sắc (văn học)
3) nơi sâu thẳm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Une caverne

A

Hang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Détruire

PRESENT : détruis , détruis , détruit , détruisons, détruisez, détruisent

A

Destroy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Un mensonge

A

Sự nói dối , lời nói dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

La trahison

A

Sự phản bội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Un abbé

A

Tu viện trưởng

53
Q

Maîtrỉe (ng đt)

A

Kiềm chế

54
Q

La promiscuité

A

Trạng thái lộn xộn

55
Q

Incrédulité (n f)

A

Sự hoài nghi

56
Q

Exaspération (n-f)

A

Sự bực tức , sự phẫn nộ

57
Q

Propre (adj)

A

Riêng , đặc thù , trong sạch

58
Q

Tromper

A

Lừa gạt , dối , trốn tránh

59
Q

Triomphant (adj)

A

Thắng lợi , hân hoan

60
Q

La formule

A

Công thức , thể thức

61
Q

La thérapie

A

Sự điều trị , liệu pháp

62
Q

Intention (n-f)

A

Ý định , mục tiêu

63
Q

Le but

A

Mục đích

64
Q

Cognitif (adj)

A

Có khả năng nhận thức

65
Q

Faire une farce à q’un

A

Trêu đùa

66
Q

Opération (n/f)

A

Hoạt động , thao tác

67
Q

Le blocage

A

Block

68
Q

Le diagnostic ( y học )

A

Sự chuẩn đoán

69
Q

La notion

A

Khái niệm

70
Q

Hasard ( n/m)

A

Sự ngẫu nhiên , sự tình cờ , sự may rủi

71
Q

Savant (adj)

Ex : être savant en math

A

Thông thái , tài , giỏi

72
Q

La vérité

A

Sự thật , chân lý

73
Q

Le langage

A

Ngôn ngữ nói

74
Q

Prudent

A

Cẩn trọng

75
Q

Indécis

A

Lúng túng

76
Q

Être doué

A

Có năng khiếu

77
Q

Mettre en service

A

Đưa vào hệ thống

78
Q

Narrer (văn học)

A

Kể lại

79
Q

Faire l’unanimité

A

Được sự đồng thuận ( tán thành ) nhiều nhất

80
Q

Hésiter à V

A

Ngại

81
Q

Intellectuel = Mental ( adj)

A

Thuộc trí thức , trí tuệ

82
Q

Initiative (n-f)

A

Sự khởi sướng , sáng kiến

83
Q

La conséquence

A

La résultat

84
Q

Le taux De croissance

A

Tỉ lệ Tăng trưởng

85
Q

Le recensement

A

Sự thống kê dân số

86
Q

Estimer (ng đt)

A

Định giá , Ước tính

87
Q

Un rythme

A

Nhịp điệu

88
Q

Le congé

A

Sự vắng mặt

89
Q

Sacrifier

A

Hy sinh , hiến sinh

90
Q

S’indigner

A

Làm cho phẫn nộ

91
Q

La répartition

A

Sự phân (chia/bổ/phối)

92
Q

Le démontre

A

Sự chứng minh

93
Q

Tâche dévalorisant

A

Tâche ménagère

94
Q

Une injustice

A

Sự bất công

95
Q

La domination

A

Sự thống trị , đô hộ

96
Q

Fastidieux (adj)

Ex : le livre fastidieux

A

Chán

97
Q

Moindre

Ex la moindre voiture

A

Bé nhất , nhỏ nhất , ít nhất , kém nhất

98
Q

Remercier q’un

A

Cảm ơn , cảm tạ

99
Q

Surmonter

A

Vượt qua

100
Q

Répétitif /ive

A

Lặp đi lặp lại

101
Q

Certes ( trạng từ )

A

Chắc là , hẳn là

102
Q

Sous - estimer

Sur - estimer

A

Đánh giá THẤP

Đánh giá CAO

103
Q

Abandonner

A

Give up

104
Q

Évaluer

A

Ước lượng , ước tính

105
Q

Lectorat (nm)

A

Độc giả tờ báo

Ng có chức vụ trong ngành giáo dục

106
Q

Vieillir

A

Làm già đi , mất hiệu lực

107
Q

Désaffection (nf)

A

Sự mất đi tình thương

108
Q

Essentiel (nm)

A

Điều thiết yếu

109
Q

Opération (n-f)

A

(1) công việc
(2) sự tác chiến
(3) hoạt động thao tác

110
Q

Fiabilité(n-f)

A

Khả năng vận hành

111
Q

Égard (n.m)

Ex : à tous égards

A

Sự kính nể

Ex : ở mọi trường hợp

112
Q

Étonnant

A

Đáng ngạc nhiên

Đáng chú ý

113
Q

Rassis

! Du pain rassis

A

Ung dung

! Bánh mì cũ

114
Q

Ressource (n.f)

A

Phương cách

Phương tiện tiền tệ

115
Q

gastiller

A

Tiêu tiền , phong phí

116
Q

Productivité (n.f)

A

Khả năng sinh lợi , tình trạng sx

117
Q

Le stockage

A

Sự dự trữ

118
Q

Comsommation (n.f)

Consommateur/trice

A
  • Ngành tiêu thụ
    Sự tiêu thụ
  • Ng tiêu thụ
119
Q

Pesticide ( n.m )

A

Thuốc trừ sâu , thuốc diệt cỏ

120
Q

Chambouler

A

Gây xáo trộn

121
Q

La quanlité

A

Số lượng

122
Q

Les cartes de voeux

A

Thiệp mừng

123
Q

Conserver

A

Bảo tồn , gìn giữ

124
Q

Intonation (n.f)

A

Ngữ điệu

125
Q

Fiche (n.f)

A

Phiếu

Cái chốt

126
Q

Paiement (n.m)

A

Sự trả công

127
Q

Le palier

A

Thời kì ổn định

Thềm nghỉ ở cầu thang

128
Q

L’épicerie

A

Cửa hàng thực phẩm khô