Avril2018 Flashcards

1
Q

Démarrer

A

(Ng đt) khởi động

(Nội đt) khởi hành , khởi công , tiến triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Prévoir de + Vinf

A

Dự kiến làm j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

La pression , tension

A

Stress , áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

La valeur

A

Giá trị , phẩm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Étonnement (m)

A

Xao xuyến , rung động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Inquiétude (f)

A

Sự lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Moche

A

Xấu , vô duyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tranquille(adj)

A

Lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Intérgral(adj)

A

Nguyên vẹn , toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Intergration (m)

A

Sự hội nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Quoi que + subjontif

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Suicider

A

Tự tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

La tentative

A

Mưu toan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hopitaliser

A

Nhập viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Le senteur

A

Mùi thơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

La falaise

A

Vách đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Culminer

Culminant (adj)

A

Đạt đến điểm cao nhất

Tuyệt đỉnh(adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Le littoral

A

Bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Le géant

A

Khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

La Frondaison

A

Mùa nảy lộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

La floraison

A

Mùa hoa nở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

La frontière

A

Biên giới , ranh giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Temporaire(adj)

A

Tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

La connaissance

A

Kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Appliquer

A

Áp dụng , ứng dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

La priorité

A

Điều ưu tiên , quyền ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Éduquer (ng đt)

A

Giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

La faculté

A

Năng lực , quyền hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

La destruction

A

Sự phá huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

La démission

A

Sự từ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Joindre

joins/joins/joint/joignons/joignez/joignent

A

Nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q
Interdire de (ng đt)
interdis/interdis/interdit/interdisons/interdisez/interdisent
! Interdire que + subjontif
A

Cấm , cấm đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Une lessive

A

Bột giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

La présence(n)

A

Sự góp mặt , sự hiện diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

S’encrasser

A

Làm cáu ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Forger

A

Bịa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Contribuer à +nom

A

Góp phần , đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Accès (m)

A

Lối vào , cơn , khả năng tp xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Être en vigueur

A

Còn hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Influence(f)

A

Sức ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Adsolument(adv)

A

Một cách tuyệt đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Le banquier

A

Chủ ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Passionnant (adj)

A

Làm say mê , thích thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Oblitérer

A

Xoá mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Contrôleur/se

A

Viên giám sát , ng soát vé , thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Humidité(f)

A

Độ ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Drôle(adj)

A

Buồn cười , kỳ quặc

48
Q

Classer(ng đt)

A

Xếp hạng

49
Q

Permettre(ng đt)
permets/permets/permet/permettons/permettez/permettent
! PERMETTRE DE + V

A

Cho phép

! Cho phép làm vc j đó

50
Q

Le rôle

A

Danh sách , vai trò

51
Q

Provoquer

A

Khiêu khích , khiêu gợi

52
Q

Agencement(m)

A

Sự sắp đặt , bày trì

53
Q

Dénoncer

A

Tuyên bố , chứng tỏ

54
Q

La politique

A

Chính sách , chính trị

55
Q

Souscrire

A

Subcribe

56
Q

Risquer de

A

Có nguy cơ bị

57
Q

Abonner à

A

Đặt mua

58
Q

La fonction

A

Chức năng , chức vụ

59
Q

La façon

A

Cách làm

60
Q

Suffire
!suffire à nom
suffis/suffis/suffit/suffisons/suffisez/suffisent

A

Làm đủ , đáp ứng đủ

61
Q

Résoudre

résous/résous/résout/résolvons/résolvez/résolvent

A

Giải

62
Q

La conclusion

A

Sự kết luận

63
Q

Accompagner de qq’un

A

Đi cùng vs

64
Q

Obligation(f)

A

Nghĩa vụ

65
Q

Le régime alimentaire

A

Chế độ ăn uống

66
Q

Instaurer

A

Dựng nên , thiết lập

67
Q

Surprendre

A

Bắt đc quả tang , tóm đc

68
Q

Récuperer

A

Thu về , lấy lại

69
Q

Assembler

A

Tập hợp

70
Q

Sembler
(subjontif: ns semblions / vs sembliez)
Ex : Il me semble que + subjontif
Si bon vs semble

A

Có vẻ như , xem như , hình như
Ex : tôi nghĩ rằng , có cảm tưởng là
Nếu anh thik

71
Q

Décider de + V

A

Quyết định làm vc j đó

72
Q

Rédiger

A

Viết thảo , soạn

73
Q

Traiter

A

Xử lý

74
Q

Gagner les temps

A

Tiết kiệm tgian

75
Q

Argument(m)

A

Lý lẽ

76
Q

Vélo tous terrains

A

Xe đạp địa hình

77
Q

Sain

A

Sạch

78
Q

Claire

A

Gọn gàng

79
Q

La possibilité

A

Khả năng

80
Q

Hésiter(nội đt)

A

Ngập ngừng , chần chừ

81
Q

La disponibilité

A

( Tình trạng )có sẵn

82
Q

Profiter

A

Lợi dụng

83
Q

Oublier de + V

A

Quên làm điều j

84
Q

Demander à

Ex: demander à sortir ce soir

A

Hỏi , xin để làm j

85
Q

Collecter de

A

Sưu tầm cái j

86
Q

La Nourriture

A

Aliment(m)

87
Q

Disposer (ng đt)

A

Bố trí

88
Q

Préciser

A

Nói rõ

89
Q

Intentif(adj)

A

Gia tăng

90
Q

La disparition

A

Sự biến mất

91
Q

La particularité

A

Nét đặc thù

92
Q

Le sens

A

Giác quan

93
Q

Destiner à qq’un

A

Dành cho ai

94
Q

Médailler

A

Trao giải

95
Q

Commun (adj)

A

Chung , công cộng

96
Q

Indispensables (adj)

A

Cần thiết

97
Q

Arriéré (adj)

A

Lạc hậu , chậm chạp

98
Q

Convaincre
! convaincre qq’un de faire qq’ch

je convaincs
tu convaincs
il (elle) convainc
nous convainquons
vous convainquez
ils (elles) convainquent
A

Thuyết phục

! Làm cho ai nhận là đã làm j đó

99
Q

La manière

A

Phương pháp , đg lối , thủ đoạn

100
Q

Les réseaux sociaux

A

Facebook , Gmail ,…

101
Q

La vallée

A

Thung lũng , lưu vực

102
Q

Dominer

A

Thống trị

103
Q

Réputé (adj)

A

Danh tiếng , nổi tiếng

104
Q

S’étendre

A

Trải dài , mở rộng

105
Q

Le domaine

A

Tài sản , vật sở hữu

106
Q

Faire face à

A

Đối phó vs điều j đó

107
Q

Assurance (f)

A

Bảo hiểm

108
Q

Un territoire

A

Lãnh thổ

109
Q

Peuplé (adj)

A

Có ng ở

110
Q

Se perfectioner

A

Tự hoàn thiện

111
Q

Entrevenir

A

Duy trì , giữ gìn

112
Q

Augmenter

A

Tăng lên , tăng giá

113
Q

Être à ses frais

A

Tự chi trả

114
Q

Au moin + N

Ex : au moin 3 moin

A

Ít nhất

115
Q

Moin de

Ex : moin de 3 mois

A

Dưới