Jan2018 Flashcards

1
Q

Le détail

A

Chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

De plus en plus

De moin en moin

A

Càng ngày càng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pire

A

Worse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Faire part à qq’un q’c

A

Thông báo ai đó điều j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

La torche

A

Đuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Commettre
commets.commets.commet.
commettons.commettez.
commettent

A

Phạm , mắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Guider

A

Dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Un tarif

A

Prix

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Loyer

A

Thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Servir
Sers servons
Sers servez
Sert servent

A

Phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Le plaisir

A

Sự vui thích , trò vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sentir
Sens sentons
Sens sentez
Sent sentent

A

Cảm nhận theo giác quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

La salle à manger

A

Phòng ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Équiper

- équiper q’c avec q’c

A

Trang bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Gagner

A

Win

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Renseigner
renseigne , renseignons
renseignes , renseignez
renseigne , renseignement

A

(Ngoại đt)

Chỉ dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

La révolution

A

Sự quay vòng , chu kỳ quay vòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Encourager

A

Khuyến khích , cổ vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Mettre en place

A

Triển khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

La trace

A

Dấu vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Les flambeaux

A

Đống lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Protéger

protège.protèges.protège.protégeons.protégez.protègent

A

Bảo trợ , phòng vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Repérer

A

(chia giống protéger)

Đánh dấu , cắm mốc , xác định vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Le vol

A

Chuyến bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Le recoin

A

Khe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Un folklore local

A

Tập tục địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Insiter

A

Nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Poursuivre

A

Theo đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Le raisonnement

A

Lập luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

La recette

A

Thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Le salon

A

Phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Un concour

A

Cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

La cuisine

A

Bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Un métier

A

Nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Apiculteur

A

Người nuôi ong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Analyser( ngoại đt )

A

Phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Reprocher(ngoại đt)

A

Chê trách , trách mắng , trách móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Servir

Sers/sers/sert/servons/servez/servent

A

Phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Un fantôme

A

👻👻👻

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Coordonner

A

Phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Le projet

A

Dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

L’émission

A

Show

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Présenter q’c à q’c

A

Giới thiệu ng nào đó cho ng nào đó

44
Q

Face à

A

Đối vs

45
Q

Des retrouvailles

A

Cuộc gặp lại nhau

46
Q

Déguster

A

Thưởng thức

47
Q

Rénover( ngoại đt )

A

Đổi mới

48
Q

Un séjour

A

Cư trú , nơi nghỉ

49
Q

Faire partie de

A

Là một phần của

50
Q

Un rapport

A

Bản báo cáo

51
Q

La réflexion

A

Suy nghĩ

52
Q

Concerner qq’un

A

Liên quan tới ai

53
Q

Critiquer( ngoại đt )

A

Phê bình , phê phán

54
Q

Le domaine

A

Lĩnh vực , tài sản , …

55
Q

La bougie

A

Nến

56
Q

Ambiance(f)

A

Không khí , môi trường

Ex không khí thoáng đãng

57
Q

Le traitement

A
  • Phương pháp điều trị

- Cách ứng xử

58
Q

La crise

A

Cuộc khủng hoảng

59
Q

Prévoir de + Vinf

A

Dự kiến làm j

60
Q

Principal

A

Adj: chính , chủ yếu
N: (m) cái chính , cái chủ yếu

61
Q

Au lieu de

A

Thay vì

62
Q

Exceptionnel (adj)

A

Ngoại lệ, đặc biệt

63
Q

La douleur

A

Nỗi đau đớn , nỗi thống khổ

64
Q

La pédagogie

A

Khoa sư phạm ( giáo dục học )

65
Q

Inoubliable(adj)

A

Không thể quên

66
Q

Centaine

A

Trăm ng

67
Q

Déposer

A

Đặt xuống

68
Q

La décennie

A

1 thập kỷ

69
Q

Voler

A

Cướp

70
Q

Peser

A

Cân

71
Q

Le abeilles

A

Ong🐝

72
Q

Fondateur

A

Ng sáng lập

73
Q

La santé

A

Sức khoẻ

74
Q

Le résultat

A

Kết quả

75
Q

Avantage(m)

A

Lợi ích , lợi thế

76
Q

Aborder

A

Đề cập

77
Q

Insiter

A

Nhấn mạnh

78
Q

La déduction

A

Kết luận

79
Q

La obseration

A

Quan sát

80
Q

Balader( ngoại đt )

A

Dắt đi dạo

81
Q

Traduire
traduis,traduis,traduit,traduisons,
traduisez,traduisent

A

Dịch, thể hiện (vh)

82
Q

La conférence

A

Hội thảo

83
Q

Évoquer

A

Gợi lại

84
Q

Les boyards

A

Xèng

85
Q

Accuellir

accueille. accueilles.accueille.
accueillons. accueillez.accueillent

A

Đón tp

86
Q

La toile de tente

A

Lều , trại

87
Q

Toile de peinture

A

Bảng vẽ

88
Q

Raffoler

A

Thích (mua cái j đó)

89
Q

Exposition (f)

A

Cuộc triển lãm, sự thuyết trình

90
Q

La grève

A

Cuộc đình công

91
Q

La galerie(d’art)

A

Hành lang, nhà trưng bày

92
Q

Parler à qq’un

Parler de qq’un

A

Nói vs ai

Nói về ai

93
Q

Avoir envie de

A

Thèm muốn , khát khao

94
Q

Le témoin

A

Nhân chứng , ng chứng kiến , bằng chứng

95
Q

Confirmer(v)

Confirmation(n)

A

Khẳng định

Lời khẳng định

96
Q

En face de

A

Đối diện vs

97
Q

Abuser de qq’un

A

Lợi dụng ai …

98
Q

Inquiétude (f)

A

Sự lo lắng

99
Q

Donner rendez-vous à qu’un

A

Hẹn gặp ai

100
Q

Inscription

S’inscrire à

A

Câu ghi , câu khắc

Ghi , đăng ký

101
Q

S’habituer à qq’ch

A

Thích ứng , thích nghi điều j đó

102
Q

Oriental

Occidental

A

à l’est

À l’ouest

103
Q

Année consécutive

A

Toutes les duré année

104
Q

Élire (ng đt)

A

Bầu

105
Q

Surprenant (adj)

A

Gây ngạc nhiên

106
Q

La méthode

A

Phương pháp

107
Q

Demander à qq’un

A

Hỏi ai đó