Novembre2018 Flashcards

1
Q

La municipalité

A

Hội đồng thị chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Accélérer

A

Thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Le déchet

A

Chất thải

Ng bị thoái hoá (y học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

La récupération (NOM)

Récupérer

A

Sự thu hồi

Thu lại , tịch thu lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Parvenir à V

A

Có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Consoler

A

An ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

La vérité

A

Tính chân thực , sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Amabilité (nf)

A

Sự tử tế

Sự đáng yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rigoureusement

A

Nghiêm khắc , nghiêm túc

Tuyệt đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Législation (nf)

A

Pháp luật , pháp chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Contrevenir

A

Phạm luật , phạm quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

La lutte

A

Sự tranh chấp

Sự đối đầu , đấu tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Discipline (nf)

A

Quy luật
Kỷ luật
Quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

La surface

A

Bề ngoài , bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

La colline

A

Đồi núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

La maternité

A

Nhà hộ sinh (1)

Tư cách làm mẹ (2)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

La mobilisation

A

Sự động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

L’illégalité (f)

A

Hành động bất hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

La négociation

A

Sự giao dịch thương mại

Sự thương lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Investir

A

Đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Mobiliser (ng đt)

A

Huy động , kêu gọi tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Admettre

A

Công nhận , chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Stimuler

Ex : stimuler la digestion

A

(1) cổ vũ , khích lệ
(2) kích thích
Ex : kích thích tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

La stabilité

A

Sự ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Indispensable

A

Nécessaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Individualité = personality

A

Nhân cách , nhân phẩm , tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Améliorer à V

A

Cải thiện vc …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Minoritaire (adj)

A

Thuộc về thiểu số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Valorier

A

Làm tăng giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Une barque

A

Thuyền đò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Ramer

A

Chèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Une cascade

A

Thác nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Anticiper

A

Dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

La grace

A

Đặc ân , đặc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Haut-parleur (n-m)

A

Loa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

De leur côté( đứng đầu câu )

A

Về phần mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Gâter

A

Làm hư , làm hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Dommage (n-m)

A

Tiền bồi thường , sự thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Profiter

A

Lợi dụng , kiếm lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Résiliable (adj)

A

Có thể huỷ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Négocier

A

Thương lượng , đàm phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

La grenouille

A

🐸

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

(N-m) aigle

A

Đại bàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Le mouton

A

Con cừu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Le milan

A

Diều hâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Le lapin

A

Thỏ

47
Q

Éléphant(n-m)

A

Voi

48
Q

La baleine

A

Cá voi

49
Q

Le dauphin

A

Cá heo

50
Q

Le requin

A

Cá mập

51
Q

Le buffle

A

Con trâu

52
Q

Les os

A

Xương

53
Q

Le coude

A

Khuỷu tay

54
Q

Les fesses

A

Mông

55
Q

Le foie

A

Gan

56
Q

Le rein

A

Thận , vùng thắt lưng

57
Q

Le nombril

A

Rốn

58
Q

La moustache

A

Ria

59
Q

Les barbes

A

Râu

60
Q

Approprié (adj)

A

Thích hợp , thích đáng

61
Q

Pontuellement (adv)

A

Thỉnh thoảng

62
Q

Suppléer

Attention : Suppléer de q’c

A

Bổ sung , bù vào

Lưu ý : thay thế vào

63
Q

Détourner

A

Chuyển hướng

64
Q

Orienter

A

Định hướng

65
Q

Le secteur

A

Lĩnh vực

66
Q

(N-m) orgueil

A

Tính kiêu ngạo

67
Q

Factice (adj)

A

Fake

68
Q

Charmant (adj)

A

Thú vị , đẹp

69
Q

Tromper

A

Lừa gạt , lừa

70
Q

La démission

A

Sụ từ chức

71
Q

Insufficant (adj)

A

Thiếu hụt

72
Q

Résider

A

73
Q

Stimuler

A

Kích thích , khuyến khích , động viên

74
Q

Procéder

Procéder de N

A

Hành động , tiến hành

Bắt nguồn từ …

75
Q

Le cerveau

A

Não

76
Q

La perspective

A

Triển vọng

77
Q

La dose

A

Liều lượng

78
Q

Le rouge à lèvres

A

Lipstick

79
Q

Doper à

A

Kích thích

80
Q

Censée (từ nối trong câu)

A

Nhằm

81
Q
Fournir
je fournis
tu fournis
il (elle) fournit
nous fournissons
vous fournissez
ils (elles) fournissent
A

Cung cấp

82
Q

Persister

A

Tồn tại dai dẳng

83
Q

Au-déla ( đứng đầu câu )

Ex : Au-déla mes devoirs francais , je dois apprendre par coeur des mots nouveaux .

A

Ngoài

Ngoài bài tập tiếng Pháp ra , em còn phải học thuộc từ mới

84
Q

Le divertissement

A

Sự giải trí

85
Q

S’éloigner

A

Gạt bỏ đi

86
Q

Fâcheux /fâcheuse

A

Đáng tiếc , đáng buồn

87
Q

Faire des glissements

A

Thay đổi

88
Q

La mutation

A

Sự thay thế

Sự chuyển hoá (sinh hk)

89
Q
Découvrir
je découvre
tu découvres
il (elle) découvre
nous découvrons
vous découvrez
ils (elles) découvrent
A

Khám phá , tìm ra , ..

90
Q

Hébergement (n.m)

A

Chỗ ở

91
Q

Une reprise

A

Sự chiếm lại , sự phục hồi

92
Q

Gêner q’un (gênant -adj)

A

Déranger q’1

93
Q

Le thermomètre

A

Nhiệt kế

94
Q

L’hygiène (n-f)

A

Vệ sinh

95
Q

La mobilisation

A

Sự huy động

96
Q

La faune

La flore

A

Giới động vật

Giới thực vật

97
Q

La main d’oeuvre - la force du travail

A

Nguồn nhân lực

98
Q

Incinérer q’c

A

Thiêu , đốt

99
Q

Inciter q’1 à Verbe

A

Thúc đẩy

100
Q

La contrainte

A

Sự chặt chẽ

101
Q

Concerter avec q’1

A

Tham khảo ý kiến

102
Q

Se singulariser

A

Tạo sự khác biệt

103
Q

Le troupeau

A

Bầy , đàn

104
Q

Le flamant

A

Chim hồng hạc

105
Q

S’digner

A

Xếp thẳng hàng vs nhau

106
Q

S’aligner

A
  1. Se mettre sur la même ligne. Alignez-vous !

2. fig. Se conformer (à). S’aligner sur une politique.

107
Q

Se conformer à q’1

A

Tuân thủ theo

108
Q

Le rivage

A

Bờ biển

109
Q

Disperser

A

Giải tán , rải rác , phân tán

110
Q

Suffire + à q’1 + de Verbe

A
Đáp ứng đủ cho ai đó trong việc j đó	 
je suffis
tu suffis
il (elle) suffit
nous suffisons
vous suffisez
ils (elles) suffisent
111
Q

Le décalage = l’écart = la distance

A

Sự chênh lệch , khoảng cách

112
Q

Ironique
Accusateur
(Le ton du paragraphe)

A

Mỉa mai

Buộc tội , lên án

113
Q

Une agglomération

A

Sự kết tụ , vùng thành phố