Novembre2018 Flashcards
La municipalité
Hội đồng thị chính
Accélérer
Thúc đẩy
Le déchet
Chất thải
Ng bị thoái hoá (y học)
La récupération (NOM)
Récupérer
Sự thu hồi
Thu lại , tịch thu lại
Parvenir à V
Có thể
Consoler
An ủi
La vérité
Tính chân thực , sự thật
Amabilité (nf)
Sự tử tế
Sự đáng yêu
Rigoureusement
Nghiêm khắc , nghiêm túc
Tuyệt đối
Législation (nf)
Pháp luật , pháp chế
Contrevenir
Phạm luật , phạm quy
La lutte
Sự tranh chấp
Sự đối đầu , đấu tranh
Discipline (nf)
Quy luật
Kỷ luật
Quy định
La surface
Bề ngoài , bề mặt
La colline
Đồi núi
La maternité
Nhà hộ sinh (1)
Tư cách làm mẹ (2)
La mobilisation
Sự động viên
L’illégalité (f)
Hành động bất hợp pháp
La négociation
Sự giao dịch thương mại
Sự thương lượng
Investir
Đầu tư
Mobiliser (ng đt)
Huy động , kêu gọi tham gia
Admettre
Công nhận , chấp nhận
Stimuler
Ex : stimuler la digestion
(1) cổ vũ , khích lệ
(2) kích thích
Ex : kích thích tiêu hoá
La stabilité
Sự ổn định
Indispensable
Nécessaire
Individualité = personality
Nhân cách , nhân phẩm , tính cách
Améliorer à V
Cải thiện vc …
Minoritaire (adj)
Thuộc về thiểu số
Valorier
Làm tăng giá trị
Une barque
Thuyền đò
Ramer
Chèo
Une cascade
Thác nước
Anticiper
Dự đoán
La grace
Đặc ân , đặc quyền
Haut-parleur (n-m)
Loa
De leur côté( đứng đầu câu )
Về phần mình
Gâter
Làm hư , làm hỏng
Dommage (n-m)
Tiền bồi thường , sự thiệt hại
Profiter
Lợi dụng , kiếm lời
Résiliable (adj)
Có thể huỷ bỏ
Négocier
Thương lượng , đàm phán
La grenouille
🐸
(N-m) aigle
Đại bàng
Le mouton
Con cừu
Le milan
Diều hâu
Le lapin
Thỏ
Éléphant(n-m)
Voi
La baleine
Cá voi
Le dauphin
Cá heo
Le requin
Cá mập
Le buffle
Con trâu
Les os
Xương
Le coude
Khuỷu tay
Les fesses
Mông
Le foie
Gan
Le rein
Thận , vùng thắt lưng
Le nombril
Rốn
La moustache
Ria
Les barbes
Râu
Approprié (adj)
Thích hợp , thích đáng
Pontuellement (adv)
Thỉnh thoảng
Suppléer
Attention : Suppléer de q’c
Bổ sung , bù vào
Lưu ý : thay thế vào
Détourner
Chuyển hướng
Orienter
Định hướng
Le secteur
Lĩnh vực
(N-m) orgueil
Tính kiêu ngạo
Factice (adj)
Fake
Charmant (adj)
Thú vị , đẹp
Tromper
Lừa gạt , lừa
La démission
Sụ từ chức
Insufficant (adj)
Thiếu hụt
Résider
Ở
Stimuler
Kích thích , khuyến khích , động viên
Procéder
Procéder de N
Hành động , tiến hành
Bắt nguồn từ …
Le cerveau
Não
La perspective
Triển vọng
La dose
Liều lượng
Le rouge à lèvres
Lipstick
Doper à
Kích thích
Censée (từ nối trong câu)
Nhằm
Fournir je fournis tu fournis il (elle) fournit nous fournissons vous fournissez ils (elles) fournissent
Cung cấp
Persister
Tồn tại dai dẳng
Au-déla ( đứng đầu câu )
Ex : Au-déla mes devoirs francais , je dois apprendre par coeur des mots nouveaux .
Ngoài
Ngoài bài tập tiếng Pháp ra , em còn phải học thuộc từ mới
Le divertissement
Sự giải trí
S’éloigner
Gạt bỏ đi
Fâcheux /fâcheuse
Đáng tiếc , đáng buồn
Faire des glissements
Thay đổi
La mutation
Sự thay thế
Sự chuyển hoá (sinh hk)
Découvrir je découvre tu découvres il (elle) découvre nous découvrons vous découvrez ils (elles) découvrent
Khám phá , tìm ra , ..
Hébergement (n.m)
Chỗ ở
Une reprise
Sự chiếm lại , sự phục hồi
Gêner q’un (gênant -adj)
Déranger q’1
Le thermomètre
Nhiệt kế
L’hygiène (n-f)
Vệ sinh
La mobilisation
Sự huy động
La faune
La flore
Giới động vật
Giới thực vật
La main d’oeuvre - la force du travail
Nguồn nhân lực
Incinérer q’c
Thiêu , đốt
Inciter q’1 à Verbe
Thúc đẩy
La contrainte
Sự chặt chẽ
Concerter avec q’1
Tham khảo ý kiến
Se singulariser
Tạo sự khác biệt
Le troupeau
Bầy , đàn
Le flamant
Chim hồng hạc
S’digner
Xếp thẳng hàng vs nhau
S’aligner
- Se mettre sur la même ligne. Alignez-vous !
2. fig. Se conformer (à). S’aligner sur une politique.
Se conformer à q’1
Tuân thủ theo
Le rivage
Bờ biển
Disperser
Giải tán , rải rác , phân tán
Suffire + à q’1 + de Verbe
Đáp ứng đủ cho ai đó trong việc j đó je suffis tu suffis il (elle) suffit nous suffisons vous suffisez ils (elles) suffisent
Le décalage = l’écart = la distance
Sự chênh lệch , khoảng cách
Ironique
Accusateur
(Le ton du paragraphe)
Mỉa mai
Buộc tội , lên án
Une agglomération
Sự kết tụ , vùng thành phố