Octobre Flashcards
Faire du jogging
Tập luyện
Se Baigner
Tắm biển
Proposer
Đề nghị , đề xuất
Regarder le match de rugby
Xem bóng bầu dục
Préparer un bon plat
Cbi một món ăn ngon
Taper un document sur un ordinateur avec un logiciel de traitement de texte
Soạn thảo một tài liệu trên máy tính bằng : (Microsoft Word)
Imprimer un document sur une imprimante
In một tài liệu bằng máy in
Photocopier grâce à une photocopieuse
Photo bản sao bằng máy photocopy
Utiliser : un fax = un télécopieur
Sử dụng máy fax
Un appareil photo digital
Máy chụp ảnh
Consulter la toile = le Net
, Search Google
Surfer sur le Net = Internet
Lướt Web
Se connecter = aller sur le site www
Lên trang web ……..
Envoyer par courriel ( = par e-mail )
Gửi thư trên email
Télécharger
Download
Un paquet de biscottes
Gói bánh
Plaquette de beurre
Miếng bơ
Pot de miel
Hũ mật ong🍯
Un gros morceau : fromage à fondue
Một miếng phô mai to
S’occuper
Trông , chiếm ,
Participer
Tham gia , tham dự , đóng góp
Rentrer
Trở về
Ex: rentrer chez soi
Penser à qq’un
Nghĩ đến ai
Déranger qq’un
Làm phiền ai
Dépenser
Chi tiêu , tiêu
Déranger
Làm rối trật tự , làm hỏng , làm hại
Pétillant
Sủi bọt , có ga
Complimenter
Khen , chúc mừng
Constituer
Hợp thành , tổ chức , lập
Précipiter
Đẩy xuống , quẳng xuống
Un mouvement
Động tác , sự chuyển động
Soulever
Nâng lên , nhấc lên
Vérglas
Váng băng
Pénible
Khó chịu , nặng nhọc , khó nhọc
Grimper( nội đt )
Leo
Glisser
Trượt , lướt(qua)
Attraper (ngoại đt)
Tóm được , đuổi kịp
Un coup de pied
Cú đá (sút)
Protester
Phản kháng , cam đoan