Octobre Flashcards

1
Q

Faire du jogging

A

Tập luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Se Baigner

A

Tắm biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Proposer

A

Đề nghị , đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Regarder le match de rugby

A

Xem bóng bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Préparer un bon plat

A

Cbi một món ăn ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Taper un document sur un ordinateur avec un logiciel de traitement de texte

A

Soạn thảo một tài liệu trên máy tính bằng : (Microsoft Word)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Imprimer un document sur une imprimante

A

In một tài liệu bằng máy in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Photocopier grâce à une photocopieuse

A

Photo bản sao bằng máy photocopy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Utiliser : un fax = un télécopieur

A

Sử dụng máy fax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Un appareil photo digital

A

Máy chụp ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Consulter la toile = le Net

A

, Search Google

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Surfer sur le Net = Internet

A

Lướt Web

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Se connecter = aller sur le site www

A

Lên trang web ……..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Envoyer par courriel ( = par e-mail )

A

Gửi thư trên email

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Télécharger

A

Download

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Un paquet de biscottes

A

Gói bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Plaquette de beurre

A

Miếng bơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Pot de miel

A

Hũ mật ong🍯

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Un gros morceau : fromage à fondue

A

Một miếng phô mai to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

S’occuper

A

Trông , chiếm ,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Participer

A

Tham gia , tham dự , đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Rentrer

A

Trở về

Ex: rentrer chez soi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Penser à qq’un

A

Nghĩ đến ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Déranger qq’un

A

Làm phiền ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Dépenser

A

Chi tiêu , tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Déranger

A

Làm rối trật tự , làm hỏng , làm hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Pétillant

A

Sủi bọt , có ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Complimenter

A

Khen , chúc mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Constituer

A

Hợp thành , tổ chức , lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Précipiter

A

Đẩy xuống , quẳng xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Un mouvement

A

Động tác , sự chuyển động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Soulever

A

Nâng lên , nhấc lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Vérglas

A

Váng băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Pénible

A

Khó chịu , nặng nhọc , khó nhọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Grimper( nội đt )

A

Leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Glisser

A

Trượt , lướt(qua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Attraper (ngoại đt)

A

Tóm được , đuổi kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Un coup de pied

A

Cú đá (sút)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Protester

A

Phản kháng , cam đoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Failli

A

Failed

41
Q

Un dossier

A

Hồ sơ

42
Q

Une vitesse

A

Vận tốc , tốc độ

43
Q

Le toit

A

Mái , nóc

44
Q

Approcher

A

Để gần lại , để sát lại

45
Q

L’avenue

A

Đại lộ

46
Q

Buter (nội đt)

A

Dựa vào , vấp phải

47
Q

Contre

A

Sát với , chạm vào

48
Q

Baisser

A

Hạ thấp , cúi xuống

49
Q

Se tenir bien / droit

Debout:adj

A

Đứng vững , giữ vững , đứng thẳng

50
Q

Plier

Ex: plier les jambes

A

Gấp , uốn , co

51
Q

Croiser

Ex: les jambes croisées

A

Bắt chéo , cắt ngang

52
Q

Tourner la tête

A

Quay đầu

53
Q

S’étirer

A

Kéo dài ra , kéo giãn ra

54
Q

Brutal(adj)

A

Tàn nhẫn , hung tợn

55
Q

Frapper

A

Đánh , đập ( hit )

56
Q

Déchire (adj)

A

Bị rách , bị xé

57
Q

Lâcher

A

Buông thả , nới lỏng

58
Q

Lancer

A

Quăng , ném , phóng

59
Q

Fâter

A

Sờ nắn

60
Q

Faire secouer

A

Agiter

61
Q

Remuer

A

Động đậy

62
Q

S’appuyer

A

Tựa , dựa , chống , đỡ

63
Q

Tendre

A

Adj: mềm , non
Noun: giăng , căng (giăng tay)

64
Q

La poing

A

Nắm tay

65
Q

Poser

A

Đặt , để

66
Q

Pencher en

A

Nghiêng

67
Q

Percuter

A

Va , đập

68
Q

Content

A

Hài lòng

69
Q

L’entreprise

A

Kinh doanh

70
Q
  • apercevoir
  • s’apercevoir de
    Aperçois apercevons
    Aperçois. apercevez
    Aperçoit. Aperçoivent
A

Thấy cái j

Bỗng thấy cái j

71
Q

Dommage(adj)

A

Đáng tiếc

72
Q

Nécessaire (adj)

A

Cần thiết

73
Q

Le sentiment

A

Tình cảm

74
Q

La joie

A

Niềm vui , sự vui sướng

75
Q

Annoncer

A

Thông báo

76
Q

Déménager

Déménagement

A

Chuyển nhà

77
Q

La cloche

A

Chuông

78
Q

Le son - la voix

A

Âm , tiếng , giọng

79
Q

Convenir( nội đt )

A

Thoả thuận, hợp tác

80
Q

Expression

A

Biểu hiện

81
Q

Influent

A

Có uy thế , có thể lực

82
Q

La gravité

A

Sự nghiêm trọng

83
Q

Une capacité

A

Khả năng , năng lực , dung tích

84
Q

Le trait

A

Nét đặc sắc

85
Q

Le personage

A

Nhân vật

86
Q

Citer

A

Nêu lên , dẫn ra

87
Q

Positif- négatif

Adj

A

Tích cực, thiết thực, xác thực

- tiêu cực

88
Q

Vécu

A

Adj: đã trải qua , có thực
Noun: (m) vốn sống

89
Q

Univers(m)

A

Vũ trụ , thế giới

90
Q

L’effort(f)

A

Sự cố gắng

91
Q

Cart d’identité

A

Thẻ căn cước (CMND)

92
Q

Une période

A

Thời kỳ

93
Q

Autorité (f)

A

Uy thế , quyền lực

94
Q

Faire une pause

A

Take a break

95
Q

Être sûr

A

Sure

96
Q

Amusez-vous bien

A

Have fun

97
Q

Au bord de la mer

A

Dans la plage

98
Q

Dépense de qq’ch

A

Sự chi phí

99
Q

Citoyen

A

Ng dân