Decembre 2K18 ☃️🎄 Flashcards
Le teint
Coloration de la peau
La taille
Grand ou petit
La corpulence
Gros ou mince
L’allure
L’aspect général d’une personne
dáng vẻ
Cheveux bouclé
Tóc xoăn
Une regard sévère
Ánh mắt nghiêm khắc
Un dos voûté
Lưng còng
Une silhouette élancée
Dáng đi uyển chuyển
C’est un homme avec UNE ALLURE INQUIÉTANT
Đó là một người đàn ông với Một cái nhìn đáng lo ngại
Un regard moqueur
Moquer de q’c
Ánh nhìn mỉa mai
Chế giễu điều j đó …
La bêtise
Sự ngu dại
Embêter ( ngoại đt )
Làm quấy rầy
Faire jeune pour mon/ton/son/notre/votre/leur ÂGE
Ex : on fait jeune pour notre âge
Trẻ hơn so vs độ tuổi
Faire un chignon
Búi tóc
Être rigolo
Être drôle
La démographie
Nhân khẩu học
Senior
Tuổi già
sexagénaire
Người Sáu mươi tuổi
Soucieux
Chu đáo
Prendre son retraite
Nghỉ hưu
Anachronique
Sự lỗi thời
Rigidité
Cứng nhắc