Decembre 2K18 ☃️🎄 Flashcards

1
Q

Le teint

A

Coloration de la peau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

La taille

A

Grand ou petit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

La corpulence

A

Gros ou mince

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

L’allure

A

L’aspect général d’une personne

dáng vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cheveux bouclé

A

Tóc xoăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Une regard sévère

A

Ánh mắt nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Un dos voûté

A

Lưng còng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Une silhouette élancée

A

Dáng đi uyển chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

C’est un homme avec UNE ALLURE INQUIÉTANT

A

Đó là một người đàn ông với Một cái nhìn đáng lo ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Un regard moqueur

Moquer de q’c

A

Ánh nhìn mỉa mai

Chế giễu điều j đó …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

La bêtise

A

Sự ngu dại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Embêter ( ngoại đt )

A

Làm quấy rầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Faire jeune pour mon/ton/son/notre/votre/leur ÂGE

Ex : on fait jeune pour notre âge

A

Trẻ hơn so vs độ tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Faire un chignon

A

Búi tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Être rigolo

A

Être drôle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

La démographie

A

Nhân khẩu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Senior

A

Tuổi già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sexagénaire

A

Người Sáu mươi tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Soucieux

A

Chu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Prendre son retraite

A

Nghỉ hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Anachronique

A

Sự lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Rigidité

A

Cứng nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Le conservatisme

A

Sự bảo thủ

24
Q

La décrépitude

A

Sự mệt mỏi

(Văn hk) sự suy tàn

25
Q

La démocratie

A

Chế độ dân chủ

26
Q

S’obstiner à

A

Kiên trì

27
Q

Tout du moins

A

Ít nhất

28
Q

Sénateur

A

Thượng nghị sĩ

29
Q

L’âge moyen des maires

A

Số tuổi trung bình

30
Q

Électeur (n.m)

A

Cử tri

31
Q

Redouter

A

Nghi ngờ

32
Q

Décortiquer

Ex : décortiquer un texte

A

Day , bóc vỏ

Ex : phân tích kỹ bài văn

33
Q

Être à peine plus adj

A

Không adj hơn mấy

34
Q

Pa certitude

A

Sự quả quyết

35
Q

Une stricte affaire

A

Câu chuyện

36
Q

Décrisper

A

Làm bớt căng thẳng

37
Q

Alarmant (adj)

A

Đáng báo động

38
Q

Courant d’eau

A

Mạng lưới sông ngòi

39
Q

La concentration

Concentrer

A

Sự tập trung

Tập trung

40
Q

Un séminaire

A

Hội thảo

41
Q

Souder

A

Hàn (nghĩa đen)

Gắn bó vs nhau , Hàn gắn

42
Q

La multitude de prestataires

A

Nhà cung cấp dịch vụ

43
Q

Le bien-être

A

Sự thoải mái

44
Q

La détente

A

Giải trí

45
Q

L’épanouissement

A

Sự phát triển

46
Q

Le prestataire

A

Người hưởng tiền (tiền trợ cấp)

47
Q
Promouvoir
je promeus
tu promeus
il (elle) promeut
nous promouvons
vous promouvez
ils (elles) promeuvent
A

Thăng chức , thăng cấp

Xúc tiến

48
Q

Concret
(N.m)
(Adj)

A

(N.m) tính cụ thể

(Adj) cụ thể

49
Q

Efficacité (n.f)

A

Sự hiệu quả , hiệu lực

50
Q

Contagieux (adj)

A

Dễ lây

51
Q

Adaptabilité (n.f)

A

Khả năng thích ứng

52
Q

Doper

A

Tăng

53
Q

Exiger

A

Đòi hỏi , yêu cầu

54
Q

Tellement + adj + que …

A

Adj + đến nỗi mà …

55
Q

Tant que

A

Chừng nào mà

56
Q

Faire des progrès

A

Có nhiều tiến bộ

57
Q

Absurde (adj)

A

Vô lý