Mars2018 Flashcards

1
Q

Arme(f)

A

Vũ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Le meurtrier

A

Kẻ giết ng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Impoli

A

Vô lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

La parution

Publication

A

Sự xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Touchant

A

Cảm động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

L’espérance de vie

A

Tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Les files d’attente

A

Dòng ng chờ đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

La formation

A

Sự cấu tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

La surveillance

A

Sự trông nom , sự giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Préserver

A

Giữ …. cho khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Considérer

A

Cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Un immeuble

Immeuble(adj)

A

Bất động sản

Bất động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

La solution

A

Giải pháp , sự hoà tan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sévère (adj)

A

Adj) nghiêm nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Le foyer

A

Lò , bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

La violence

A

Bạo lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

La peine

A

Hình phạt , nỗi thống khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Incarcération (f)

A

Sự bắt giam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Accuser

A

Buộc tội , đổ lỗi

Làm nổi bật , làm rõ nét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Résister

! résister à qq’ch

A

Chống cự , chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Résolu

A

Kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Proposition (f)

A

Lời đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

La plupart de

A

Số đông , phần nh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Le débat

A

Cuộc tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Davantage (adv)

A

Hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Tâcher

A

Ra sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Faire de son mieux

A

Try your best

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Neutre (adj)

A

Vô hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Illustre ( adj )

A

Danh tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Évident (adj)

A

Hiển nhiên , rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Simplifier

A

Đơn giản hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Clarifier (ng đt )

A

Lọc trong , làm cho sáng rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Expliciter

A

Nói rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

La condition

A

Địa vị , thân phận , tình thế/trạng , (hoàn cảnh) , điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Équiper

A

Trang bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Effectuer

A

Thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

La signification

A

Ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Attentivement(adv)

A

Một cách chăm chú , chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Le discours

A

Bài nói , diễn văn , luận văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Observer

Observer que

A

Tuân thủ

!(chú ý rằng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Embaucher (ng đt)

A

Tuyển dụng , thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Attaquer

A

Đánh vào , tấn công , công kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Le gouvernement

A

Sự điều khiển , sự chỉ huy , cai trị , quản lý

44
Q

(F) attitude

A

Điệu bộ , cử chỉ

45
Q

(F) accusations

A

Sự buộc tội , sự tố cáo

46
Q

La recette

A

Sự thu , thu nhập

47
Q

Récompenser

A

Thưởng

48
Q

Épice (f)

A

Hương liệu

49
Q

Saupoudrer

Ex: saupoudrer un gâteau de sucre

A

Rắc

Ex: rắc đường lên bánh gato🎂

50
Q

Le fleuve

A

Sông

51
Q

Réviser(ng đt)

A

Kiểm tra lại

52
Q

Épeler (ng đt)

A

Đọc ngắc ngứ

Đọc từng chữ một

53
Q

Un réunion

A

Meeting

54
Q

Une présence

A

Sự có mặt

Hiện diện

55
Q

Nourrir

A

Nuôi

56
Q

Indiquer

! indiquer quelque chose du doigt

A

Chỉ , trỏ , chỉ bảo

! Lấy ngón tay để chỉ vật j

57
Q

Ressembler à qq’un

nội đt

A

Giống ai

58
Q

Alors que

A

Trong khi đó thì

59
Q

Pendant que

A

While

60
Q

Empêcher

A

Cảm trở , làm trắc trở

61
Q

Interroger

A

Tra hỏi , tra cứu

62
Q

Ambiance (f)

A

Hoàn cảnh , môi trường

63
Q

Un bruit

A

Tiếng động , tiếng ồn , gây ồn

64
Q

Une décision

A

Sự quyết định

65
Q

Infirmier / mière

A

Y tá

66
Q

Soumettre

A

Khuất phục , trấn áp

67
Q

Urgence (f)

A

Khẩn cấp

68
Q

Infraction (f)

A

Sự phạm pháp

69
Q

Amende (f)

A

Tiền phạt

70
Q

Un régime

A

Sự chi phối

71
Q

Accord(m)

A

Sự thoả thuận , đồng ý (agreement)

72
Q

Hôtel de ville

A

Toà thị chính

73
Q

Relater

A

Kể lại , trần thuật

74
Q

Exprès (adj)

A

Rõ ràng , dứt khoát

75
Q

Conscient (adj)

A

Có ý thức , có tự giác

76
Q

La composition

A

Cấu tạo , kết cấu , bố cục

77
Q

Événement (m)

A

Sự kiện

Ex: ……

78
Q

EST - OUEST - SUD - NORD

A

Đông - Tây - Nam - Bắc

79
Q

Livrer q’c à qq’un

A

Giao , nộp

80
Q

Aspirer à

A

Cầu mong , khao khát

81
Q

Assister à

A

Dự

82
Q

Se déplacer

A

Di chuyển , dịch chuyển , đổi chỗ

83
Q

Étonnement

A

Sự Rung động , xao xuyến

84
Q

Loger

A

Trú , trọ

85
Q

Espoir (m)

A

Sự hy vọng , sự mog ước

86
Q

La dégradation

A

Sự huỷ loại

87
Q

Gâter

A

Làm hư , làm hỏng

Nuông chiều

88
Q

Motiver

Motiver notre décision

A

Nêu lý do

Là lý do của

89
Q

Motivation

A

Lý do

90
Q

Exister

A

Tồn tại , có tầm quan trọng

91
Q

La variété

A

Tính đa dạng, sự bất đồng

92
Q

(M) échec

A

Sự thất bại

93
Q

Allocation(f)

A

Sự trợ cấp

94
Q

Province (en)

A

Tỉnh

95
Q

Propre (adj)

A

Riêng biệt

96
Q

La tâche

A

Nhiệm vụ

97
Q

Le fonctionnement

A

Sự hoạt động , sự vận hành

98
Q

Prendre plaisir à

Ex: prendre plaisir à jouer au basket

A

Enjoy

99
Q

Prendre décission

A

Ra quyết định

100
Q

Au cas où «si»

A

Trong trường hợp

101
Q

La banlieue

A

Vùng ngoại ô

102
Q

Admettre

A

Chấp nhận , công nhận

103
Q

Inspirer

A

Gợi lên , truyền cảm

104
Q

Humanité (f)

A

Bản chất con ng , loài ng

105
Q

Efficacement (phó từ)

A

Có hiệu quả , có hiệu lực