L'aliments et Cuisine Flashcards
1
Q
L’huître
A
Con hàu
2
Q
La moule
A
Con vẹm
3
Q
Le couteau
A
Trai móng tay
4
Q
La crevette
A
Con tôm🦐
5
Q
Le homard
A
Con tôm hùm to
6
Q
Le crabe
A
Con cua🦀
7
Q
L’écrevisse
A
Tôm càng
8
Q
La pieuvre
A
Bạch tuộc
9
Q
Le calamar
A
Mực
10
Q
Le clam
A
Hến biển
11
Q
La seiche
A
Mực nag
12
Q
La coquille Saint-Jaques
A
Sò điệp
13
Q
La serviette
A
Khăn ăn
14
Q
Les couverts
A
Bộ đồ ăn ( dao , thìa , dĩa )🍴🍽
15
Q
La (petite) cuillère
A
Thìa🥄
16
Q
La fourchette
A
Dĩa
17
Q
Une coupe
A
Cốc
18
Q
La cuisson : Bleu Saignant A point Bien cuit
A
Độ chín : Tái xanh (Max) Tái Tái chín Chín
19
Q
Qu’est-ce que vous me conseillez ?
A
Bạn có thể tư vấn cho t có những món j nào ?
20
Q
Quel est le plat du jour ?
A
Hôm nay có những món j ?
21
Q
Qu’est-ce qu’il y a dans ce plat ?
A
Có những thành phần trg món ăn này ?
22
Q
Une poêle
[pwal]
A
Chảo
23
Q
Une casserole
Un manche
A
Cái Xoong
Cán xoong
24
Q
Une cocotte-minute
A
Nồi hầm