Jardinage & Bricolage Flashcards
Un arrosoir
Bình tưới cây
Un pinceau
Bàn chải
Un tuyau
Ống
Un sécateur
Kéo tỉa cây
Une lime
Dũa
Un râteau
Cái cào
Un marteau
Búa
Une binette
Cuốc
Un escabeau
Thang nhỏ
Une échelle
Cái thang
Une perceuse
Máy khoan
Creuser
Đào
Une planche
Tấm ván
Un ressort
Lò xo
Un interrupteur
Công tắc
Un rallonge
Phần nối thêm ( ổ cắm )
Un plafond
Trần nhà
- Planter des clous
2. Arracher des clous
- đóng đinh
2. Nhổ đinh
Un rideau
Màn
Une brouette
Xe cút kít
Découvre
Phát hiện
Une pêche
Quả đào🍑
Une graine
Hạt
Une rosier
Cây hoa hồng
Une bêche
Xẻng đào đất
Ramasser
Nhặt nhạnh , thu gom
Reboucher
Lấp
Semer
Gieo
Une fuite d’eau
Ex: le robinet fuit
Rỏ rỉ nước
Le joint du robinet
Doăn ống nc
La baignoire déborde
Bể tràn nc
La chasse d’eau
Hệ thống giội nc
Déboucher
Bỏ chỗ tắc
Une coupure d’électricité
Sự cắt điện
Le courant
Dòng điện
Un court-circuit (une panne d’électricité)
Sự hỏng , trục trặc điện
Coincée
Ex : la clé est coincée
Mắc
Cái khoá bị kẹt
Serrure
Ổ khoá
Un serrurier
Thợ khoá
L’ampoule est ……( cháy )
Grillée
Renverser
Đánh đổ , lật đổ , lật ngược
La moquette
Thảm lát sàn
Une tache
Vết mỡ , bẩn
Ou vết chàm , đốm
Un chiffon
Giẻ lau
Le détachant
Chất tẩy rửa
La porte …..( kẽo kẹt )
Grince
L’huiler
Tra dầu
La vitre est …..
Tấm kính đã ….. cassé
Recoller
Gắn lại
La colle
Keo
Enfermer
Bị nhốt ( s’enfermer ) , cất giấu
Dehors
Dedans
Bên ngoài
Bên trong
Rétablir
Khôi phục , phục hồi
Casser
Làm gãy , làm hỏng
La cimetière
Vĩnh Hằng
Jardin de poche
Vườn (thuộc khu vực thành thị)