Jardinage & Bricolage Flashcards

1
Q

Un arrosoir

A

Bình tưới cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Un pinceau

A

Bàn chải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Un tuyau

A

Ống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Un sécateur

A

Kéo tỉa cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Une lime

A

Dũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Un râteau

A

Cái cào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Un marteau

A

Búa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Une binette

A

Cuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Un escabeau

A

Thang nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Une échelle

A

Cái thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Une perceuse

A

Máy khoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Creuser

A

Đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Une planche

A

Tấm ván

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Un ressort

A

Lò xo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Un interrupteur

A

Công tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Un rallonge

A

Phần nối thêm ( ổ cắm )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Un plafond

A

Trần nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Planter des clous

2. Arracher des clous

A
  1. đóng đinh

2. Nhổ đinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Un rideau

A

Màn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Une brouette

A

Xe cút kít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Découvre

A

Phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Une pêche

A

Quả đào🍑

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Une graine

A

Hạt

24
Q

Une rosier

A

Cây hoa hồng

25
Q

Une bêche

A

Xẻng đào đất

26
Q

Ramasser

A

Nhặt nhạnh , thu gom

27
Q

Reboucher

A

Lấp

28
Q

Semer

A

Gieo

29
Q

Une fuite d’eau

Ex: le robinet fuit

A

Rỏ rỉ nước

30
Q

Le joint du robinet

A

Doăn ống nc

31
Q

La baignoire déborde

A

Bể tràn nc

32
Q

La chasse d’eau

A

Hệ thống giội nc

33
Q

Déboucher

A

Bỏ chỗ tắc

34
Q

Une coupure d’électricité

A

Sự cắt điện

35
Q

Le courant

A

Dòng điện

36
Q

Un court-circuit (une panne d’électricité)

A

Sự hỏng , trục trặc điện

37
Q

Coincée

Ex : la clé est coincée

A

Mắc

Cái khoá bị kẹt

38
Q

Serrure

A

Ổ khoá

39
Q

Un serrurier

A

Thợ khoá

40
Q

L’ampoule est ……( cháy )

A

Grillée

41
Q

Renverser

A

Đánh đổ , lật đổ , lật ngược

42
Q

La moquette

A

Thảm lát sàn

43
Q

Une tache

A

Vết mỡ , bẩn

Ou vết chàm , đốm

44
Q

Un chiffon

A

Giẻ lau

45
Q

Le détachant

A

Chất tẩy rửa

46
Q

La porte …..( kẽo kẹt )

A

Grince

47
Q

L’huiler

A

Tra dầu

48
Q

La vitre est …..

A

Tấm kính đã ….. cassé

49
Q

Recoller

A

Gắn lại

50
Q

La colle

A

Keo

51
Q

Enfermer

A

Bị nhốt ( s’enfermer ) , cất giấu

52
Q

Dehors

Dedans

A

Bên ngoài

Bên trong

53
Q

Rétablir

A

Khôi phục , phục hồi

54
Q

Casser

A

Làm gãy , làm hỏng

55
Q

La cimetière

A

Vĩnh Hằng

56
Q

Jardin de poche

A

Vườn (thuộc khu vực thành thị)