Mots P2 Flashcards
Emprunter (de qq’c à qq’un)
Vay mượn
Augmenter
Phát triển
Brûller
Burn🔥
Annuler
Give up
Agiter
Shake : lắc , khuấy
Laisser
Leave
Apporter
*quand vs viendrez, apportez vos outils
Mag đến , đem đến
Toucher
Touch
Raconter
Tell
Expliquer
Explain
Manquer
Miss
Oublier
Forget
Se souvenir de
Remember
Partager
Chia sẻ
Épeler
Smell
Couper
Cut
Soigner
Chăm sóc , chữa bệnh
Garder
Keep
Louer( envoyer )
Gửi
Enseigner
Dạy
Désirer
Mong muốn
Défendre
Bảo vệ
Condamner
Trừng phạt
Respecter
Tôn trọng
Dépendre
Phụ thuộc , tuỳ thuộc
S’interesser à
Có quan hệ đến , có liên quan đến
Tenir
Cầm nắm
Tiens. Tenons
Tiens. Tenez
Tient. Tiennent
Croire
Believe
Crois croyons
Crois. Croyez
Croit. Croient
Transférer
Chuyển dời
Un fauteuil
Ghế
Le canapé
Sofa
Le coussin
Gối đệm
La tortue
Rùa🐢
Un carnet
Sổ tay , tập
Poème
Bài thơ
La terrasse
Bồn đất , sân , thềm
Une trésor
Kho báu
Un chapeau
Mũ