Juin2018 Flashcards
Prudement(adj)
Thận trọng
Méthodiquement (adj)
Có phương pháp
Couramment (adj)
Thành thạo
Gentiment (adj)
Tử tế
Agréablement (adj)
Thú vị
Attentivemnt (adj)
Chăm chú ,
Régulièrement (adj)
Đúng giờ giấc
Se méfier |de q1
| de q’c
Cẩn thận vs
Raffoler de q’c
Rất yêu sth
Valoir
vaux , vaux , vaut , valons , valez , valent
(N) la valeur
(Adj) valable
Có giá trị là
Se servir de q’c
Utiliser q’c
Passer par
Je suis passé par ta maison
Đi qua
- tôi đã đi qua nhà bạn
Nommer
Chỉ định
Embaucher
Thuê , tuyển dụng
Après , avant de
Chỉ tgian
Possible (adj)
Có thể
Code de la route
Luật đg bộ
Éteindre
>
Visiter q’c
Thăm
Rendre visiter à q’1
Voir q’1
Donner q’c à q’1
Tạo đk j cho ai
Proposer de q’c
Đề xuất làm điều j đó
Diminuer
Giảm bớt
Ouvrir un compte dans la banque
Mở tài khoản ngân hàng (rút tiền)🏦
Obèse(m)
Ng béo phì
Satisfaisante
Vừa ý
Équilibre (m)
Sự cân bằng
Sự cân đối hài hoà ( về hoạt động tinh thần )
Notament (adv)
Nhất là
Secourir
Cứu giúp (chia giống courir)
Une poignée
Cán , tay nắm
Détromper
Làm tỉnh ngộ
Archétype (m)
Mẫu gốc
La conclusion
Sự kết thúc
Le phénomène
Hiện tượng
Répandu ( adj )
Phổ biến , tràn ra
Errance (f)
Sự lang thang
La mendicité
Kiếp ăn mày
Entourner (ng đt)
Bao quanh , sống(đặt) xung quanh
Paraître Je parais Tu parais Il paraît Ns paraissons /vs paraissez Ils paraissent
Xuất hiện , có vẻ
Paumé (adj)
Khốn khổ , nghèo khổ
Interpeller (ng đt)
Gọi hỏi , chất vấn
Garnir
Ex : garnir les gâteaux de fromage
Đặt vào , thêm vào
Gêner
Làm phiền
La portière
Cửa xe
Une chaleur torride
Nhiệt độ nóng
La majorité
Tuổi vị thành niên
Se disputer (ng đt)
Tranh giành
Une poche
Túi
Invectiver
Chửi rủa
Une porte cochère
Cổng
Une embrasure (d’une porte)
Khuôn , khe cửa
Bénévole (adj)
Cho không
Le mépris
Sự coi thg , khinh bỉ
Le bienfaiteur
Ân nhân
La collectivité
Tập thể , đoàn thể , tập đoàn
Attenter à
Ex : attenter à la vie de q’1
Xâm phạm , xúc phạm
Ex : mưu sát
Marginal (adj)
Ngoài lề
Vague (adj)
Lơ mơ , mập mờ
Rigoureux (adj)
Nghiêm khắc , khắc nghiệt , chặt chẽ
La caravance
Đoàn ng , nhà xe lưu động
Le cirque
Circus
La foire
Hội chợ
Un stand
Gian hàng
Le panier Ex : (Basket) faire un panier (v) Mettre au panier (v) Tresser un panier (v) Panier à salade (n)
Rổ , rá Ex : Ghi đc 1 điểm Vứt vào sọt rác Đan rổ Rổ đựng rau
La disposition
Cách bố trí
Origine (f)
Nguồn gốc
La réaction
Phản ứng
La méfiance
Tính đa nghi
Suspicion
Sự nghi ngờ
Sédentaire (adj)
Ít vận động
ampleur (f)
Tầm quan trọng , mức độ
La mobilisation
Niềm động viên , sự huy động
La proportion
Tỷ lệ
(Số nhiều) quy mô , phạm vi
Une reprise
Sự chiếm lại
La polémique
Cuộc luận chiến, cuộc bút chiến
Satisfait (adj)
Vừa lòng , thoả mãn
La gestion
Sự quản lý
Le soutien
Sự ủng hộ
Engager
- Cam kết , giao ước
2. Đưa vào , dẫn vào
La citation (n)
Citer (v)
Ex : citer q’un pour sa bravoure
Câu dẫn
Dẫn ra
Ex : nêu gương ai về lòng dũng cảm
La finalité
Tính mục đích
Le motif
Lý do
Avouer(ng đt)
- Thú , nhận (tội)
2. Thừa nhận
Être à la tête
Người đứng đầu
Se dérouler
Trải ra , bày ra , triển khai
Préjuger (ng đt)
Đoán trước
Quyết định tạm thời
Le témoignage
Bằng chứng , chứng cứ
Sự làm chứng
Un délais
Thời hạn
La publicité
Quảng cáo
Sanitaire (adj, n)
thuộc VỆ SINH Y TẾ (adj)
Thiết bị vệ sinh (n)
Diffuser
Tuyên truyền
Assaut (n.m)
Sự tấn công , xung kích , đua tranh
Encadrer
Đóng khung , nhập ngũ
Moniteur (n)
Thầy dạy thể dục
Thầy dạy một số môn khác
La compétence
Thẩm quyền
Khả năng
Faveur (n.f)
Sự che chở
Une reprise
Sự phục hồi
Sự chiếm (lấy) lại
La polémique
Cuộc luận chiến
La volonté
Ý chí
Le parvis
Sân
Une treille
Giàn nho 🍇
(N.f) ombre
Ex : s’asseoir à l’ombre
L’ombre de la nuit
Vivre dans l’ombre
Bóng
Ex: ngồi trong bóng mát
Bóng tối
Sống trong bóng tối (nghĩa bóng)
Promettre
Hứa
Bảo đảm , cam đoan
Engager
Ex : engager le cle dans la serrure
Cam kết , giao ước
Lồng vào , đưa vào , dẫn vào
Capital (adj ; n.m)
(Adj) chủ yếu , hàng đầu
(N.m) vốn , tư bản
Manifester
Biểu lộ , bày tỏ
Biểu tình