Juin2018 Flashcards

1
Q

Prudement(adj)

A

Thận trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Méthodiquement (adj)

A

Có phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Couramment (adj)

A

Thành thạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Gentiment (adj)

A

Tử tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Agréablement (adj)

A

Thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Attentivemnt (adj)

A

Chăm chú ,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Régulièrement (adj)

A

Đúng giờ giấc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Se méfier |de q1

| de q’c

A

Cẩn thận vs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Raffoler de q’c

A

Rất yêu sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Valoir
vaux , vaux , vaut , valons , valez , valent
(N) la valeur
(Adj) valable

A

Có giá trị là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Se servir de q’c

A

Utiliser q’c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Passer par

Je suis passé par ta maison

A

Đi qua

- tôi đã đi qua nhà bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nommer

A

Chỉ định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Embaucher

A

Thuê , tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Après , avant de

A

Chỉ tgian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Possible (adj)

A

Có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Code de la route

A

Luật đg bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Éteindre

A

>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Visiter q’c

A

Thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Rendre visiter à q’1

A

Voir q’1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Donner q’c à q’1

A

Tạo đk j cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Proposer de q’c

A

Đề xuất làm điều j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Diminuer

A

Giảm bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ouvrir un compte dans la banque

A

Mở tài khoản ngân hàng (rút tiền)🏦

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Obèse(m)

A

Ng béo phì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Satisfaisante

A

Vừa ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Équilibre (m)

A

Sự cân bằng

Sự cân đối hài hoà ( về hoạt động tinh thần )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Notament (adv)

A

Nhất là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Secourir

A

Cứu giúp (chia giống courir)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Une poignée

A

Cán , tay nắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Détromper

A

Làm tỉnh ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Archétype (m)

A

Mẫu gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

La conclusion

A

Sự kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Le phénomène

A

Hiện tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Répandu ( adj )

A

Phổ biến , tràn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Errance (f)

A

Sự lang thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

La mendicité

A

Kiếp ăn mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Entourner (ng đt)

A

Bao quanh , sống(đặt) xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q
Paraître 
Je parais
Tu parais
Il paraît 
Ns paraissons /vs paraissez
Ils paraissent
A

Xuất hiện , có vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Paumé (adj)

A

Khốn khổ , nghèo khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Interpeller (ng đt)

A

Gọi hỏi , chất vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Garnir

Ex : garnir les gâteaux de fromage

A

Đặt vào , thêm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Gêner

A

Làm phiền

44
Q

La portière

A

Cửa xe

45
Q

Une chaleur torride

A

Nhiệt độ nóng

46
Q

La majorité

A

Tuổi vị thành niên

47
Q

Se disputer (ng đt)

A

Tranh giành

48
Q

Une poche

A

Túi

49
Q

Invectiver

A

Chửi rủa

50
Q

Une porte cochère

A

Cổng

51
Q

Une embrasure (d’une porte)

A

Khuôn , khe cửa

52
Q

Bénévole (adj)

A

Cho không

53
Q

Le mépris

A

Sự coi thg , khinh bỉ

54
Q

Le bienfaiteur

A

Ân nhân

55
Q

La collectivité

A

Tập thể , đoàn thể , tập đoàn

56
Q

Attenter à

Ex : attenter à la vie de q’1

A

Xâm phạm , xúc phạm

Ex : mưu sát

57
Q

Marginal (adj)

A

Ngoài lề

58
Q

Vague (adj)

A

Lơ mơ , mập mờ

59
Q

Rigoureux (adj)

A

Nghiêm khắc , khắc nghiệt , chặt chẽ

60
Q

La caravance

A

Đoàn ng , nhà xe lưu động

61
Q

Le cirque

A

Circus

62
Q

La foire

A

Hội chợ

63
Q

Un stand

A

Gian hàng

64
Q
Le panier
Ex : (Basket) faire un panier (v)
       Mettre au panier (v)
       Tresser un panier (v)
       Panier à salade (n)
A
Rổ , rá
Ex : Ghi đc 1 điểm 
       Vứt vào sọt rác
       Đan rổ 
       Rổ đựng rau
65
Q

La disposition

A

Cách bố trí

66
Q

Origine (f)

A

Nguồn gốc

67
Q

La réaction

A

Phản ứng

68
Q

La méfiance

A

Tính đa nghi

69
Q

Suspicion

A

Sự nghi ngờ

70
Q

Sédentaire (adj)

A

Ít vận động

71
Q

ampleur (f)

A

Tầm quan trọng , mức độ

72
Q

La mobilisation

A

Niềm động viên , sự huy động

73
Q

La proportion

A

Tỷ lệ

(Số nhiều) quy mô , phạm vi

74
Q

Une reprise

A

Sự chiếm lại

75
Q

La polémique

A

Cuộc luận chiến, cuộc bút chiến

76
Q

Satisfait (adj)

A

Vừa lòng , thoả mãn

77
Q

La gestion

A

Sự quản lý

78
Q

Le soutien

A

Sự ủng hộ

79
Q

Engager

A
  1. Cam kết , giao ước

2. Đưa vào , dẫn vào

80
Q

La citation (n)
Citer (v)
Ex : citer q’un pour sa bravoure

A

Câu dẫn
Dẫn ra
Ex : nêu gương ai về lòng dũng cảm

81
Q

La finalité

A

Tính mục đích

82
Q

Le motif

A

Lý do

83
Q

Avouer(ng đt)

A
  1. Thú , nhận (tội)

2. Thừa nhận

84
Q

Être à la tête

A

Người đứng đầu

85
Q

Se dérouler

A

Trải ra , bày ra , triển khai

86
Q

Préjuger (ng đt)

A

Đoán trước

Quyết định tạm thời

87
Q

Le témoignage

A

Bằng chứng , chứng cứ

Sự làm chứng

88
Q

Un délais

A

Thời hạn

89
Q

La publicité

A

Quảng cáo

90
Q

Sanitaire (adj, n)

A

thuộc VỆ SINH Y TẾ (adj)

Thiết bị vệ sinh (n)

91
Q

Diffuser

A

Tuyên truyền

92
Q

Assaut (n.m)

A

Sự tấn công , xung kích , đua tranh

93
Q

Encadrer

A

Đóng khung , nhập ngũ

94
Q

Moniteur (n)

A

Thầy dạy thể dục

Thầy dạy một số môn khác

95
Q

La compétence

A

Thẩm quyền

Khả năng

96
Q

Faveur (n.f)

A

Sự che chở

97
Q

Une reprise

A

Sự phục hồi

Sự chiếm (lấy) lại

98
Q

La polémique

A

Cuộc luận chiến

99
Q

La volonté

A

Ý chí

100
Q

Le parvis

A

Sân

101
Q

Une treille

A

Giàn nho 🍇

102
Q

(N.f) ombre
Ex : s’asseoir à l’ombre
L’ombre de la nuit
Vivre dans l’ombre

A

Bóng
Ex: ngồi trong bóng mát
Bóng tối
Sống trong bóng tối (nghĩa bóng)

103
Q

Promettre

A

Hứa

Bảo đảm , cam đoan

104
Q

Engager

Ex : engager le cle dans la serrure

A

Cam kết , giao ước

Lồng vào , đưa vào , dẫn vào

105
Q

Capital (adj ; n.m)

A

(Adj) chủ yếu , hàng đầu

(N.m) vốn , tư bản

106
Q

Manifester

A

Biểu lộ , bày tỏ

Biểu tình