P Flashcards
1
Q
排名
A
Páimíng: Xếp hạng
VD: 他的成绩在比赛中排第五名
2
Q
牌子
A
Páizi: Nhãn hiệu
3
Q
派
A
Pài: Cửi đi
VD: 公司派他去上海
4
Q
判断
A
Pànduàn: Phán đoán
5
Q
胖
A
Pàng: Béo, mập
6
Q
跑步
A
Pǎobù: Chạy bộ
7
Q
配
A
Pèi: Hợp với/Giao phối/Pha chế/Phân phối/Thay đổi
8
Q
配合
A
Pèihé: Phối hợp
VD: 这个工作 需要你们 配合
9
Q
批评
A
Pīpíng: Phê bình
10
Q
批准
A
Pīzhǔn: Phê chuẩn
11
Q
皮肤
A
Pífū: Làn da / Nông cạn
VD: 皮肤是身体的保护层 / 他对问题的看法太皮肤了
12
Q
啤酒
A
Píjiǔ: Bia
13
Q
评价
A
Píngjià: Đánh giá
VD: 领导给她很高的评价
14
Q
破坏
A
Pòhuài: Phá hoại
VD: 信任被他破坏了