H Flashcards

1
Q

海鲜

A

Hǎixiān: Hải sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

含量

A

Hánliàng: Hàm lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

含义

A

Hányì: Hàm ý, ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

寒假

A

Hánjià: Nghỉ đông
VD: 我们有两个星期的寒假。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

行业

A

Hángyè: Nghành nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

航班

A

Hángbān: Chuyến bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

航空

A

Hángkōng: Hàng không
VD: 航空公司

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

毫米

A

Háomǐ: Milimet (mm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

毫升

A

Háoshēng: Mililit (ml)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

号码

A

Hàomǎ: Con số/Chữ số
VD: 电话号码

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

合同

A

Hétóng: Hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

红包

A

Hóngbāo: Lì xì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Hòu: Dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

呼吸

A

Hūxī: Thở, hô hấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

忽视

A

Hūshì: Chểnh mảng, xem nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

护士

A

Hùshi: Y tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

怀念

A

Huáiniàn: Hoài niệm
VD: 我在法国的时候最怀念的是我爸妈

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

怀疑

A

Huáiyí: Hoài nghi
VD: 她开始对这个决定产生怀疑

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

缓解

A

Huǎnjiě: Làm dịu, thuyên giảm
VD: 运动缓解压力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

黄瓜

A

Huángguā: Dưa chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

黄金

A

Huángjīn: Báu vật

22
Q

回复

A

Huífù: Đáp lại, trả lời
VD: 他很快回复了我的邮件

23
Q

A

Huì: Hợp thành/Chuyển tiền
VD: 汇总的结果将于明天公布/她给朋友汇了些钱

24
Q

汇报

A

Huìbào: Báo cáo

25
Q

汇率

A

Huìlǜ: Tỷ giá

26
Q

婚礼

A

Hūnlǐ: Lễ cưới

27
Q

伙伴

A

Huǒbàn: Cộng sự

28
Q

或许

A

Huòxǔ: Có lẽ
VD: 他没来,或许是病了

29
Q

海洋

A

Hǎiyáng: Biển cả

30
Q

害怕

A

Hàipà: Sợ

31
Q

害羞

A

Hàixiū: Mắc cỡ (Có thể dùng làm TT/ĐT)
VD: 这个姑娘很害羞/这孩子一见生人就害羞

32
Q

好处

A

Hǎochù: Có ích
VD: 多吃水果对身体有好处

33
Q

坏处

A

Huàichu: Có hại
VD: 吸烟有很多坏处

34
Q

好像

A

Hǎoxiàng: Dường như/Giống như

35
Q

合格

A

Hégé: Hợp lệ/Đạt chuẩn
VD: 我们保证质量(zhì liàng=chất lượng)合格

36
Q

盒子

A

Hézi: Cái hộp

37
Q

黑板

A

Hēibǎn: Bảng đen

38
Q

猴子

A

Hóuzi: Con khỉ

39
Q

后悔

A

Hòuhuǐ: Hối hận
VD: 我后悔没有早点学习

40
Q

护照

A

Hùzhào: Hộ chiếu

41
Q

互相

A

Hùxiāng: Lẫn nhau
VD: 互相吸引

42
Q

A

Huàn: Thay đổi

43
Q

回答

A

Huídá: Trả lời

44
Q

回忆

A

Huíyì: Nhớ lại/Hồi ức

45
Q

会议

A

Huìyì: Hội nghị

46
Q

活泼

A

Huópō: Hoạt bát

47
Q

获得

A

Huòdé: Thu được/Giành được

48
Q

或者

A

Huòzhě: Hoặc là

49
Q

获取

A

Huòqǔ: Thu được
VD: 他通过努力获取了成功

50
Q

获奖

A

Huòjiǎng: Nhận được giải thưởng
VD: 我获得了奖