H Flashcards
海鲜
Hǎixiān: Hải sản
含量
Hánliàng: Hàm lượng
含义
Hányì: Hàm ý, ý nghĩa
寒假
Hánjià: Nghỉ đông
VD: 我们有两个星期的寒假。
行业
Hángyè: Nghành nghề
航班
Hángbān: Chuyến bay
航空
Hángkōng: Hàng không
VD: 航空公司
毫米
Háomǐ: Milimet (mm)
毫升
Háoshēng: Mililit (ml)
号码
Hàomǎ: Con số/Chữ số
VD: 电话号码
合同
Hétóng: Hợp đồng
红包
Hóngbāo: Lì xì
厚
Hòu: Dày
呼吸
Hūxī: Thở, hô hấp
忽视
Hūshì: Chểnh mảng, xem nhẹ
护士
Hùshi: Y tá
怀念
Huáiniàn: Hoài niệm
VD: 我在法国的时候最怀念的是我爸妈
怀疑
Huáiyí: Hoài nghi
VD: 她开始对这个决定产生怀疑
缓解
Huǎnjiě: Làm dịu, thuyên giảm
VD: 运动缓解压力
黄瓜
Huángguā: Dưa chuột
黄金
Huángjīn: Báu vật
回复
Huífù: Đáp lại, trả lời
VD: 他很快回复了我的邮件
汇
Huì: Hợp thành/Chuyển tiền
VD: 汇总的结果将于明天公布/她给朋友汇了些钱
汇报
Huìbào: Báo cáo
汇率
Huìlǜ: Tỷ giá
婚礼
Hūnlǐ: Lễ cưới
伙伴
Huǒbàn: Cộng sự
或许
Huòxǔ: Có lẽ
VD: 他没来,或许是病了
海洋
Hǎiyáng: Biển cả
害怕
Hàipà: Sợ
害羞
Hàixiū: Mắc cỡ (Có thể dùng làm TT/ĐT)
VD: 这个姑娘很害羞/这孩子一见生人就害羞
好处
Hǎochù: Có ích
VD: 多吃水果对身体有好处
坏处
Huàichu: Có hại
VD: 吸烟有很多坏处
好像
Hǎoxiàng: Dường như/Giống như
合格
Hégé: Hợp lệ/Đạt chuẩn
VD: 我们保证质量(zhì liàng=chất lượng)合格
盒子
Hézi: Cái hộp
黑板
Hēibǎn: Bảng đen
猴子
Hóuzi: Con khỉ
后悔
Hòuhuǐ: Hối hận
VD: 我后悔没有早点学习
护照
Hùzhào: Hộ chiếu
互相
Hùxiāng: Lẫn nhau
VD: 互相吸引
换
Huàn: Thay đổi
回答
Huídá: Trả lời
回忆
Huíyì: Nhớ lại/Hồi ức
会议
Huìyì: Hội nghị
活泼
Huópō: Hoạt bát
获得
Huòdé: Thu được/Giành được
或者
Huòzhě: Hoặc là
获取
Huòqǔ: Thu được
VD: 他通过努力获取了成功
获奖
Huòjiǎng: Nhận được giải thưởng
VD: 我获得了奖