F Flashcards

1
Q

发烧

A

Fāshāo: Sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

发表

A

Fābiǎo: Phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

发达

A

Fādá: Phát đạt/Phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

法官

A

Fǎguān: Thẩm phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

法律

A

Fǎlǜ: Pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

法院

A

Fǎyuàn: Tòa án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

翻译

A

Fānyì: Dịch (Có thể dùng làm DT/ĐT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

发展

A

Fāzhǎn: Phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

反对

A

Fǎndùi: Phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

烦恼

A

Fánnǎo: Phiền não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

反映

A

Fǎnyìng: Phản chiếu/Báo cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

范围

A

Fànwéi: Phạm vi/Hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

反而

A

Fǎn’ér: Trái ngược
VD: 她不觉得累,反而很有精神 (jīngshén=tinh thần, sức sống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

方案

A

Fāng’àn: Phương án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

方针

A

Fāngzhēn: Phương châm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

放松

A

Fàngsōng: Thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

分散

A

Fēnsàn: Phân tán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

分布

A

Fēnbù: Phân bố
VD: 树木在森林中均匀(jūnyún=đều)分布

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

反复

A

Fǎnfù: Lặp lại/Hay thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

分手

A

Fēnshǒu: Chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

发言

A

Fāyán: Phát biểu

22
Q

反应

A

Fǎnyìng: Phản ứng

23
Q

方式

A

Fāngshì: Phương thức

24
Q

奋斗

A

Fèndòu: Phấn đấu

25
Q

风格

A

Fēnggé: Phong cách

26
Q

风景

A

Fēngjǐng: Phong cảnh

27
Q

风俗

A

Fēngsú: Tập quán

28
Q

封闭

A

Fēngbì: Đóng kín (Có thể dùng làm ĐT/TT)
VD: 大雪封闭了道路/他的心灵(xīnlíng=tâm hồn)很封闭

29
Q

否则

A

Fǒuzé: Nếu không thì
VD: 你必须努力,否则就要失败(Shībài=thất bại)

30
Q

符号

A

Fúhào: Biểu tượng
VD: 数学(shùxué=toán học)符号很重要

31
Q

防止

A

Fángzhǐ: Phòng ngừa

32
Q

房东

A

Fángdōng: Chủ nhà cho thuê

33
Q

房租

A

Fángzū: Tiền nhà

34
Q

访问

A

Fǎngwèn: Phỏng vấn

35
Q

A

Fèi: Chi phí

36
Q

符合

A

Fúhé: Phù hợp

37
Q

付岀

A

Fùchū: Trả giá

38
Q

负担

A

Fùdān: Gánh nặng

39
Q

复制

A

Fùzhì: Bản sao

40
Q

方便

A

Fāngbiàn: Thuận tiện

41
Q

费用

A

Fèiyòng: Tốn kém/Chi phí

42
Q

丰富

A

Fēngfù: Phong phú

43
Q

风险

A

Fēngxiǎn: Mạo hiểm
VD: 你不知道炒股(chǎogǔ=chứng khoán)有风险吗?

44
Q

否认

A

Fǒurèn: Phủ nhận
VD: 他们否认对事故(shìgù=sự cố/tai nạn)负责

45
Q

复杂

A

Fùzá: Phức tạp

46
Q

父母

A

Fúmǔ: Bố mẹ

47
Q

方向

A

Fāngxiàng: Phương hướng

48
Q

放弃

A

Fàngqì: Từ bỏ, vứt bỏ
VD: 她没有放弃她的工作

49
Q

放暑假

A

Fàng shǔjià: Nghỉ hè

50
Q

服务员

A

Fúwùyuán: Phục vụ

51
Q

复印

A

Fùyìn: Photocopy
VD: 我需要复印这份文件(wénjiàn=văn kiện)