K Flashcards
开发
Kāifā: Khai phá, mở rộng
开放
Kāifàng: Mở cửa
VD: 图书馆开 放的时间 是早上八 点到晚上 八点
开业
Kāiyè: Khai trương, thành lập
开展
Kāizhǎn: Triển khai
考验
Kǎoyàn: Thử thách, khảo nghiệm
科技
Kējì: Khoa học, kỹ thuật
可靠
Kěkào: Đáng tin cậy
克服
Kèfú: Khắc phục
客观
Kèguān: Khách quan (nhìn nhận vấn đề)
VD: 我们需要研究客观
空调
Kòngtiáo: Điều hòa
恐怕
Kǒngpà: Sợ rằng
VD: 恐怕他不会同意
裤子
Kùzi: Cái quần
快速
Kuàisù: Cấp tốc, nhanh
VD: 我国经济快速地发展
困难
Kùnnán: Khó khăn
看望
Kànwàng: Thăm viếng
VD: 她去看望生病的朋友
看不起
Kànbuqǐ: Coi thường
考察
Kǎochá: Điều tra/Kiểm chứng
VD: 我们去考察这个项目的进展/我们正在考察他的能力
考虑
Kǎolǜ: Suy nghĩ
可见
Kějiàn: Thấy được rõ, rõ ràng là
VD: 他很忙,可见工作压力大
口袋
Kǒudài: Túi quần, túi áo
苦
Kǔ: Đắng
会计
Kuàijì: Kế toán
快递
Kuàidì: Chuyển phát nhanh/Hàng chuyển phát nhanh
宽
Kuān: Rộng lớn/Khoan dung/Giàu có
VD: 妈妈对我很宽容(kuānróng=khoan dung)/他很手头宽
宽广
Kuānguǎng: Rộng lớn, thênh thang
VD: 这个公园非常宽广
扩大
Kuòdà: Tăng thêm, mở rộng
VD: 他想扩大自己的影响力
括号
Kuòhào: Dấu ngoặc
( ) { } [ ]
扩展
Kuòzhǎn: Mở rộng, phát triển
开玩笑
Kāiwánxiào: Đùa
咳嗽
Késou: Ho
渴
Kě: Khát nước/Khát khao/Làm cho bị khô
VD: 她渴望得到那本书/渴他一会儿,让他知道珍惜(zhēnxī=trân trọng)
筷子
Kuàizi: Đũa