J Flashcards

1
Q

基本(上)

A

Jīběn: Cơ bản
VD: 基本上 là về cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

基础

A

Jīchǔ: Cơ bản, nền tảng
VD: 他们的基础知识很好

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

及时

A

Jíshí: Kịp thời, kịp lúc
VD: 来的很及时

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

。。。极了

A

…Jíle:___ quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

集体

A

Jítǐ: Tập thể
VD: 他加入了集体运动

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

集中

A

Jízhōng: Tập trung (Có thể dùng làm ĐT/TT)
VD: 我要集中注意学习/开车的时候精神要集中

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

计算

A

Jìsuàn: Tính toán/Tính kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

记录

A

Jìlù: Ghi chép/Bản ghi/Thư ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

记者

A

Jìzhě: Ký giả, nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

纪录

A

Jìlù: Kỷ lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

纪念

A

Jìniàn: Đồ kỷ niệm/Tưởng nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

技术

A

Jìshù: Kỹ thuật/Công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

继续

A

Jìxù: Tiếp tục
VD: 他吃完饭后继续工作

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

加快

A

Jiākuài: Tăng tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

加强

A

Jiāqiáng: Tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

家具

A

Jiājù: Công cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

家属

A

Jiāshǔ: Người trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

家乡

A

Jiāxiāng: Quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

价格

A

Jiàgé: Giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

价钱

A

Jiàqián: Giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

价值

A

Jiàzhí: Giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

坚持

A

Jiānchí: Kiên trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

坚决

A

Jiānjué: Kiên quyết, quyết tâm
VD: 我们坚决反对这个决定

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

坚强

A

Jiānqiáng: Kiên cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

简单

A

Jiǎndān: Đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

简直

A

Jiǎnzhí: Quả thực, thật là
VD: 他简直不知道怎么办才好

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

Jiàn: Xây dựng
VD: 这里建了一座大楼

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

建成

A

Jiànchéng: Xây dựng xong
VD: 这座古塔建成一千多年了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

建立

A

Jiànlì: Thành lập, tạo dựng
VD: 他们建立了一家搬运公司

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

建设

A

Jiànshè: Xây dựng / Lập nên (dùng cho quốc gia, tập thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

建议

A

Jiànyì: Kiến nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

将近

A

Jiāngjìn: Xấp xỉ, sắp, gần
VD: 这家公司成立将近十年了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

将来

A

Jiānglái: Tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

交流

A

Jiāoliú: Giao lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

交往

A

Jiāowǎng: Giao du, giao lưu
VD: 我不再和他交往了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

交易

A

Jiāoyì: Giao dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

教练

A

Jiàoliàn: Huấn luyện viên / Huấn luyện
VD: 武术(wǔshù=võ)教练 / 她教练孩子们学习骑自行车

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

结实

A

Jiēshi: Chắc bền, khỏe mạnh
VD: 他的身体结实

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

接待

A

Jiēdài: Tiếp đãi
VD: 酒店接待了许多客人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

接近

A

Jiējìn: Tiếp cận, gần kề/ Tương tự, gần giống
VD: 我感觉到他接近我了 / 这些儿童的年龄很接近

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

节约

A

Jiéyuē: Tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

结合

A

Jiéhé: Kết hợp / Kết hôn
VD: 文化和经济紧密结合 / 两人已经结合多年了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

结婚

A

Jiéhūn: Kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

结束

A

Jiéshù: Kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

解决

A

Jiějué: Giải quyết

46
Q

解开

A

Jiěkāi: Cởi, tháo gỡ / Giải quyết
VD: 你解开了这个问题吗?

47
Q

A

Jīn: Vàng

48
Q

金牌

A

Jīnpái: Huy chương vàng

49
Q

仅仅

A

Jǐnjǐn: Chỉ mới, vẻn vẹn, đơn thuần
VD: 她仅仅是一个学生

50
Q

尽量

A

Jǐnliàng: Cố gắng hết mức, thỏa thuê hết mức, dốc sức
VD: 你尽量玩吧

51
Q

紧张

A

Jǐnzhāng: Căng thẳng, hồi hộp

52
Q

进步

A

Jìnbù: Tiến bộ

53
Q

进展

A

Jìnzhǎn: Tiến triển, tiến hóa
VD: 我们的工作进展很快

54
Q

近期

A

Jìnqī: Dạo này, gần đây
VD: 近期他工作非常忙碌

55
Q

京剧

A

Jīngjù: Kinh Kịch Trung Quốc

56
Q

经济

A

Jīngjì: Nền kinh tế / Thu nhập / Quản lý / Tiết kiệm

57
Q

经历

A

Jīnglì: Từng trải qua
VD: 他经历过很多事

58
Q

经验

A

Jīngyàn: Kinh nghiệm / Đã từng trải qua

59
Q

经营

A

Jīngyíng: Kinh doanh / Tổ chức, tiến hành
VD: 这家公司经营各种产品 / 他们开始经营新项目

60
Q

精彩

A

Jīngcǎi: Xuất sắc

61
Q

精神

A

Jīngshén: Tinh thần, trí óc

62
Q

景色

A

Jǐngsè: Phong cảnh

63
Q

警察

A

Jǐngchá: Cảnh sát

64
Q

A

Jiǔ: Lâu

65
Q

A

Jiù: Cũ / Trước đây

66
Q

A

Jiù: Cứu giúp

67
Q

就业

A

Jiùyè: Vào nghề, đi làm, tìm việc
VD:

68
Q

举办

A

Jǔbàn: Tổ chức, cử hành

69
Q

具体

A

Jùtǐ: Cụ thể, rõ ràng

70
Q

具有

A

Jùyǒu: Có đủ, sẵn có, vốn có
VD: 这道菜具有中国特色

71
Q

剧场

A

Jùchǎng: Rạp hát, nhà hát

72
Q

据说

A

Jùshuō: Nghe đồn

73
Q

决定

A

Juédìng: Quyết định

74
Q

决赛

A

Juésài: Trận chung kết
VD: 他们进入了决赛

75
Q

决心

A

Juéxīn: Quyết tâm

76
Q

绝对

A

Juéduì: Tuyệt đối, nhất
VD: 我的朋友绝对都是好人

77
Q

极其

A

Jíqí: Vô cùng

78
Q

即将

A

Jíjiāng: Gần/Sắp/Sẽ

79
Q

集合

A

Jíhé: Tập hợp

80
Q

记载

A

Jìzǎi: Ghi chép

81
Q

纪律

A

Jìlǜ: Kỷ luật

82
Q

技巧

A

Jìqiǎo: Kỹ năng

83
Q

季节

A

Jìjié: Mùa vụ

84
Q

即使

A

Jíshǐ: Cho dù
VD: 即使天黑了,我也不怕

85
Q

既然

A

Jìrán: Đã
VD: 既然这是他的意见,我不反对

86
Q

加入

A

Jiārù: Tham gia

87
Q

假如

A

Jiǎrú: Giả dụ

88
Q

坚固

A

Jiāngù: Kiên cố, chắc chắn

89
Q

检测

A

Jiǎncè: Kiểm tra đo lường

90
Q

减肥

A

Jiǎnféi: Giảm cân

91
Q

减少

A

Jiǎnshǎo: Giảm thiểu
VD: 自动化减少了工作量

92
Q

简历

A

Jiǎnlì: Sơ yêu lí lịch

93
Q

渐渐

A

Jiànjiàn: Dần dần
VD: 我的心情渐渐好起来

94
Q

讲究

A

Jiǎngjiu: Sang trọng

95
Q

讲座

A

Jiǎngzuò: Buổi tọa đàm/buổi báo cáo

96
Q

A

Jiàng: Hạ, giảm

97
Q

交际

A

Jiāojì: Giao tiếp

98
Q

教授

A

Jiàoshòu: Giáo sư

99
Q

教训

A

Jiàoxùn: Bài học/Dạy bảo

100
Q

阶段

A

Jiēduàn: Giai đoạn
VD: 这个项目(xiàngmù=dự án)分为几个阶段

101
Q

节省

A

Jiéshěng: Tiết kiệm

102
Q

解释

A

Jiěshì: Giải thích

103
Q

紧密

A

Jǐnmì: Chặt chẽ/Liên tục
VD: 他们合作很紧密/他们联系紧密

104
Q

镜子

A

Jìngzi: Gương

105
Q

居民

A

Jūmín: Cư dân

106
Q

距离

A

Jùlí: Khoảng cách

107
Q

聚会

A

Jùhuì: Tụ họp

108
Q

竟然

A

Jìngrán: Vậy mà lại
VD: 他竟然忘记了我的生日

109
Q

具备

A

Jùbèi: Có đầy đủ
VD: 我具备坚定的决心

110
Q

嫉妒

A

Jídù: Ghen ghét, đố kỵ
VD: 我嫉妒他的幸福生活