M Flashcards
麻烦
Máfan: Phiền phức
满足
Mǎnzú: Thỏa mãn, hài lòng
VD: 这些条件他都满足了
媒体
Méitǐ: Truyền thông
VD: 她在一个 媒体公司 工作
美食
Měishí: Ẩm thực ngon
VD: 你能不能介绍一下这里的美食?
美术
Měishù: Mỹ thuật
面积
Miànjī: Diện tích
民间
Mínjiān: Dân gian
民族
Mínzú: Dân tộc
明显
Míngxiǎn: Rõ ràng, hiện rõ
命运
Mìngyùn: Vận mệnh
某
Mǒu: Chỉ một ai đó hoặc điều gì đó nhưng không nói rõ ra
VD: 某人在门口等待
目标
Mùbiāo: Mục tiêu
目前
Mùqián: Hiện nay, trước mắt
VD: 那件事我目前还不清楚
毛巾
Máojīn: Khăn lau/Khăn lông
毛衣
Máoyī: Áo len
帽子
Màozi: Cái mũ
梦想
Mèngxiǎng: Khát vọng, mộng tưởng
VD: 她梦想成为一名医生
秘密
Mìmì: Bí mật
秘书
Mìshū: Thư ký
密码
Mìmǎ: Mật mã
密切
Mìqiè: Mật thiết, gần gũi/Chặt chẽ
VD: 我们保持密切联系 / 我会密切关注这件事
描述
Miáoshù: Miêu tả
VD: 描述一下你喜欢的电影
模型
Móxíng: Mô hình
默默
Mòmò: Lặng lẽ, âm thầm
VD: 他默默地离开了房间
摸
Mò: Sờ chạm/ Tìm mò
VD: 别摸我的东西 / 摸出一张纸
马虎
Mǎhu: Qua loa
VD: 他做事总是很马虎
卖
Mài: Bán