ma trousse de toilette Flashcards
1
Q
une brosse à dents
A
bàn chải đánh răng
2
Q
un tube de dentifrice
A
kem đánh răng
3
Q
une brosse (à cheveux)
A
cái lược
4
Q
du parfum
A
nước hoa
5
Q
du maquillage
A
đồ trang điểm