23.06.22 Flashcards

1
Q

người bạn (làm) thợ mộc

A

un ami menuiser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

băng ghế đầu tiên

A

le premier banc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đóng/ xây dựng/ tạo nên

A

construire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

một bộ bàn ghế sân vườn nhỏ

A

un petit salon de jardin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

một góc nhỏ xinh để ngồi xuống

A

un petit coin sympathique pour s’asseoir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mày có thể ngừng sủa ở đấy không ? (nói con chó nha)

A

tu peux arrêter d’aboyer là ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tớ cũng xin lỗi vì tiếng chó sủa đó

A

je m’excuse aussi pour les aboiements de chiens

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mình tin rằng video này sẽ khá ồn ào

A

je crois que cette vidéo va être assez bruyante

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

họ sẽ làm cho chúng tôi một chút nội thất sân vườn, một góc nhỏ xinh đẹp để tiếp đón m.n

A

ça va nous faire un petit salon de jardin, unpetit coin sympathique pour s’asseoir l’été, pour recevoir du monde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trò chuyện với ai

A

discuter avec qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tôi nghĩ rằng…

A

je me suis dit que …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

kể

A

raconter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

khóa tu yoga

A

ma retraite de yoga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mình sẽ kể cho các bạn về một chút mối quan hệ giữa tôi với yoga

A

vous parler aussi un peu de mon rapport avecle yoga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nó giống như mình đang nói chuyện với một người bạn í

A

c’est comme si je parlais avec une pote

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

une pote

A

Copain, ami, personne avec qui on s’entend particulièrement bien et avec laquelle on aime passer du bon temps. Exemple : Stéphane c’est vrai mon pote
= une amie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trước khi bắt đầu

A

avant de commencer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

faire des cours

A

học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

mỗi tuần một lần với 1 giáo viên

A

une fois par semaine avec une prof

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

hạnh phúc/ vui vẻ vì

A

être contente de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

một gv rất tốt đã chỉ tôi những tư thế rất tốt

A

une très bonne prof qui expliquait très bien les postures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bắt đầu từ nguyên tắc là

A

partir du principe que…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

điều chỉnh tư thế

A

ajuster les postures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

dành thời gian

A

prendre le temps de + Vinf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

giải thích các tư thế khác nhau

A

expliquer les différentes postures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

mổ xẻ (các chi tiết)

décortiquer, c’est-à-dire de bien expliquer toutesles petites parties, tous les petits détails de la posture

A

décortiquer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

subtils

A

adj.

khéo léo, tinh tế, sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

lập luận sâu sắc

A

Une argumentation subtile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

đôi khi nó là những điều rất khéo léo

A

parfois c’est des trucs très subtils

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

dịch chuyển (so với vị trí thông thường)

A

Décaler = bouger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

dịch chuyển đầu gối

A

décaler son genou

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

dịch chuyển đầu gối vài cm

A

décaler son genou de quelques centimètres

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

tôi đặt từ “tốt” trong ngoặc kép

A

je mets le mot “bon” entre guillemets

34
Q

điều tôi nhận thấy với (le yoga)

A

j’ai remarqué avec N

35
Q

một giáo viên phù hợp với tôi

A

une prof qui me CONVIENT À moi

36
Q

một giáo viên có cách dạy tôi thích

A

une prof dont j’aime la manière d’enseigner

37
Q

phù hợp với

A

convenir = être adapté à

38
Q

không nhất thiết phù hợp với người khác

A

ne va pas forcément convenir à quelqu’un d’autre

39
Q

cũng có một chút khó khăn

A

c’est aussi un peu la difficulté

40
Q

chưa chắc đã dễ dàng

A

c’est pas forcément facile

41
Q

tôi cũng thử học với nhiều giáo viên khác nhau

A

j’ai testé plusieurs profs

42
Q

cuối cùng tôi cũng tìm thấy gv mà tôi thích

A

j’ai enfin trouvé une prof que j’aime bien

43
Q

tôi đến đó một đến hai lần trong tuần

A

j’y vais une à deux fois par semaine

44
Q

cô ấy cũng là một giáo viên yoga

A

elle-même prof de yoga

45
Q

cô ấy có một người thầy đặc biệt mà cô ấy rất quý mến

A

elle a une prof en particulier qu’elle adore

46
Q

cô ấy nói với tôi rằng thầy sẽ tổ chức một khóa tu yoga ở miền Nam

A

elle m’a dit que cette prof organisait une retraite de yogadans le Sud

47
Q

cô ấy đề nghị tôi đi cùng cô ấy

A

elle m’a proposé de l’accompagner.

48
Q

Et ça fait longtemps que j’avais envie de faireune retraite de yoga, de tester l’expérience

A

ça fait longtemps que j’avais envie de

49
Q

khóa tu kéo dài 5 ngày

A

la retraite durait cinq jours

50
Q

chúng tôi đến vào thứ 4

A

on est arrivés le mercredi

51
Q

chúng tôi rời đi vào chủ nhật

A

on est repartis le dimanche

52
Q

một bể bơi vô cùng tráng lệ

A

une magnifique piscine à débordement

53
Q

nơi này thức sự rất đẹp

A

le lieu était vraiment magnifique

54
Q

kind

A

bienviellant

55
Q

une ambience super bienveillant

A

bầu không khí ấm cúng

56
Q

vậy khóa tu diễn ra như thế nào?

A

Donc comment s’est déroulée la retraite ?

57
Q

nếu bạn xem vlog trước của tôi, bạn sẽ biết tôi đã lo lắng rằng việc tập yoga mỗi ngày này hơi quá chuyên sâu

A

Si vousavez vu mon vlog, vous savez que j’appréhendais que ce soit un petit peu trop intensif defaire du yoga tous les jours.

58
Q

đổ mồ hôi

A

transpirer

59
Q

tôi thích cảm giác cơ thể hoạt động

A

j’aime sentir que mon corps travaille

60
Q

nhưng tập trong mấy ngày thì sợ thiệt í

A

mais faire ça pendantplusieurs jours, j’avais peur que ce soit trop.

61
Q

buổi tập

A

une séance

62
Q

buổi tập vào buổi sáng

A

une séance le matin

63
Q

đón ánh mặt trời

A

salutations au soleil

64
Q

đau nhức nhiều (tích cực)

A

j’avais des bonne courbatures

65
Q

đau nhức cơ bắp

A

une courbature = douleur musculaire

66
Q

ăn sáng muộn

A

on avait un brunch

67
Q

thức ăn thật tuyệt vời

A

la bouffe était incroyable

68
Q

thức ăn

A

la bouffe = la nourriture

69
Q

đầu bếp đã nấu tất cả bữa ăn cho chúng tôi

A

une cheffe qui cuisinait pour nous tous les repas

70
Q

món ăn thuần chay 100%

A

une cuisine 100% végétarienne

71
Q

những thực phẩm siêu tươi

A

des produits hyper frais

72
Q

các bữa ăn thực sự tuyệt vời

A

les repas étaient vraiment incroyables

73
Q

tôi sẽ để ở đây vài hình ảnh (trên màn hình)

A

je vais vous mettre des photos

74
Q

tôi đã tắm trong hồ bơi vài lần

A

je me suis baignée à plusieurs reprises dans la piscine

75
Q

một ngày nọ, chúng tôi đi bộ đường dài

A

un jour on a fait une randonnée

76
Q

une rando = une randonnée

A

đi bộ đường dài

77
Q

ngủ trưa

A

on a fait la sieste

78
Q

tắm nắng

A

on a bien bronzé au soleil

79
Q

buổi hội thảo

A

un atelier = a workshop

80
Q

hiểu sâu về các tư thế

A

approfondir les postures

81
Q

siêu thân thiện, siêu ấm áp, siêu cởi mở

A

hyper gentilles, hyper bienveillantes, hyperouvertes

82
Q
A

donc c’était vraiment une bonne expérience.Et j’ai senti à la fin que j’avais progressé,