23.06.22 Flashcards
người bạn (làm) thợ mộc
un ami menuiser
băng ghế đầu tiên
le premier banc
đóng/ xây dựng/ tạo nên
construire
một bộ bàn ghế sân vườn nhỏ
un petit salon de jardin
một góc nhỏ xinh để ngồi xuống
un petit coin sympathique pour s’asseoir
mày có thể ngừng sủa ở đấy không ? (nói con chó nha)
tu peux arrêter d’aboyer là ?
tớ cũng xin lỗi vì tiếng chó sủa đó
je m’excuse aussi pour les aboiements de chiens
mình tin rằng video này sẽ khá ồn ào
je crois que cette vidéo va être assez bruyante
họ sẽ làm cho chúng tôi một chút nội thất sân vườn, một góc nhỏ xinh đẹp để tiếp đón m.n
ça va nous faire un petit salon de jardin, unpetit coin sympathique pour s’asseoir l’été, pour recevoir du monde
trò chuyện với ai
discuter avec qqn
tôi nghĩ rằng…
je me suis dit que …
kể
raconter
khóa tu yoga
ma retraite de yoga
mình sẽ kể cho các bạn về một chút mối quan hệ giữa tôi với yoga
vous parler aussi un peu de mon rapport avecle yoga
nó giống như mình đang nói chuyện với một người bạn í
c’est comme si je parlais avec une pote
une pote
Copain, ami, personne avec qui on s’entend particulièrement bien et avec laquelle on aime passer du bon temps. Exemple : Stéphane c’est vrai mon pote
= une amie
trước khi bắt đầu
avant de commencer
faire des cours
học
mỗi tuần một lần với 1 giáo viên
une fois par semaine avec une prof
hạnh phúc/ vui vẻ vì
être contente de
một gv rất tốt đã chỉ tôi những tư thế rất tốt
une très bonne prof qui expliquait très bien les postures
bắt đầu từ nguyên tắc là
partir du principe que…
điều chỉnh tư thế
ajuster les postures
dành thời gian
prendre le temps de + Vinf
giải thích các tư thế khác nhau
expliquer les différentes postures
mổ xẻ (các chi tiết)
décortiquer, c’est-à-dire de bien expliquer toutesles petites parties, tous les petits détails de la posture
décortiquer
subtils
adj.
khéo léo, tinh tế, sâu sắc
lập luận sâu sắc
Une argumentation subtile
đôi khi nó là những điều rất khéo léo
parfois c’est des trucs très subtils
dịch chuyển (so với vị trí thông thường)
Décaler = bouger
dịch chuyển đầu gối
décaler son genou
dịch chuyển đầu gối vài cm
décaler son genou de quelques centimètres