21.06.22 Flashcards
cour
la cour: sân
cours
le cours: khóa học
le jardin
công viên
entrer
(v) đi vào
libre
rảnh rỗi
regarder
quan sát
suivre
theo dõi
la bibliothèque
thư viện
le café
quán cà phê
le cinéma
rạp phim
la poste
bưu điện
la parc
công viên
la gare
ga tàu
l’arrêt du bus (m.)
trạm xe buýt
la mairie
tòa thị chính
le marché
chợ
le magasin
shop nói chung
la place
quảng trường
l’entrée
(f.) lối vào
le gymnase
nhà thi đấu
la piscine
hồ bơi
la boulangerie
tiệm bánh
l’école
trường học
le musée
bảo tàng
l’église
(f.) nhà thờ
les grands magasins
trung tâm thương mại
l’hôpital
(m.) bệnh viện
le stade
sân vận động
venir
đến
dans le nord
bắc
dans le sud
nam
dans l’est
đông
dans l’ouest
tây
terrase
f. sân rộng
visiter
thăm nơi chốn
rendre
thăm người
la montagne
núi
prendre des photos
chụp hình
écrire
(v.) viết
au bout de/ au fond de
cuối (2 cách nói)
la chemise
sơ mi
joli
dễ thương
les baskets
sneakers
au bord de
bên bờ (biển)
cher
expensive
calme
yên tĩnh
bruyant
ồn ào
clair
sáng
récent
mới