Lesson 9: College life Flashcards
1
Q
a walking encyclopedia
A
Từ điển sống
2
Q
have the right stuff
A
Có kĩ năng cần thiết để thành công
3
Q
hope
A
Hi vọng
4
Q
receive
A
Nhận được
5
Q
scholarship
A
Học bổng
6
Q
go on to graduate school
A
Tiếp tục học cao học
7
Q
I was in the neighborhood
A
Tôi đang ở gần nhà bạn
8
Q
drop by
A
Tạt qua
9
Q
how have you been?
A
Bạn dạo này thế nào?
10
Q
hectic
A
Bận rộn
11
Q
Hotel management
A
Quản lý khách sạn
12
Q
decide
A
Quyết định
13
Q
travel agency
A
Đại lý du lịch
14
Q
realize
A
Nhận ra
15
Q
landing a job
A
Tìm được việc làm