Lesson 6 Flashcards
Calendar and Dates, Telling Time, University programs
1
Q
Mention
A
Đề cập
2
Q
Opportunities
A
Cơ hội
3
Q
Participated in
A
Tham gia vào
4
Q
Sincere
A
Chân thành
5
Q
Accomplishments
A
Thành tựu
6
Q
Politics
A
Chính trị
7
Q
Caution
A
Cẩn trọng
8
Q
Store
A
Cửa hàng
9
Q
Turn in your homework
A
Nộp bài tập về nhà
10
Q
Left
A
Rời đi (leave)
10
Q
Return
A
Trở lại
11
Q
Catch my bus
A
Bắt xe buýt
12
Q
Arrives
A
Tới, đến
13
Q
Credits
A
Tín chỉ
14
Q
Oh, how come?
A
Ồ, sao vậy