Lesson 5: Meeting people Flashcards

1
Q

Probably

A

Có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Có lẽ

A

Probably

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

introducing yourself

A

Giới thiệu bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tránh

A

avoid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

avoid

A

Tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Giới thiệu bản thân

A

introducing yourself

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

discuss

A

Thảo luận, trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thảo luận, trao đổi

A

discuss

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

personal

A

Cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

marital status

A

Tình trạng hôn nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tình trạng hôn nhân

A

marital status

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cá nhân

A

personal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mention

A

Đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

caution

A

Cẩn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Khuyên

A

advises

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

advises

A

Khuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đề cập

A

mention

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cẩn trọng

A

caution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

negative

A

Tiêu cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tiêu cực

A

negative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

religion

A

Tôn giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tôn giáo

A

religion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

politics

A

Chính trị

19
Q

Chính trị

A

politics

20
Q

Thông tin liên lạc

A

contact information

20
Q

contact information

A

Thông tin liên lạc

21
Q

outdoors

A

Hoạt động ngoài trời

22
Q

Hoạt động ngoài trời

A

outdoors

23
Q

Cơ hội

A

opportunities

24
Q

provides

A

Cung cấp

25
Q

Cung cấp

A

provides

26
Q

opportunities

A

Cơ hội

27
Q

local area

A

Khu vực lân cận, khu vực địa phương

27
Q

Tuy nhiên, mặc dù vậy

A

however

28
Q

Khu vực lân cận, khu vực địa phương

A

local area

29
Q

however

A

Tuy nhiên, mặc dù vậy

30
Q

strike up a conversation

A

Bắt đầu một cuộc trò chuyện

31
Q

Bắt đầu một cuộc trò chuyện

A

strike up a conversation .

32
Q

odd

A

Kì quặc

32
Q

Kì quặc

A

odd

32
Q

Bất thường

A

unusual

33
Q

unusual

A

Bất thường

34
Q

sincere

A

Chân thành

34
Q

Chân thành

A

sincere

35
Q

minimum

A

Tối thiểu

35
Q

Tối thiểu

A

minimum

36
Q

accomplishments

A

Thành tựu

37
Q

Thành tựu

A

accomplishments

38
Q

participated in

A

Tham gia vào

39
Q

Tham gia vào

A

participated in

40
Q

unless

A

Nếu không

41
Q

Nếu không

A

unless

42
Q

reason

A

Lý do

43
Q

Lý do

A

reason

43
Q

gotta go

A

Phải đi thôi

43
Q

Phải đi thôi

A

gotta go