Lesson 5: Meeting people Flashcards
1
Q
Probably
A
Có lẽ
2
Q
Có lẽ
A
Probably
3
Q
introducing yourself
A
Giới thiệu bản thân
3
Q
Tránh
A
avoid
3
Q
avoid
A
Tránh
4
Q
Giới thiệu bản thân
A
introducing yourself
5
Q
discuss
A
Thảo luận, trao đổi
6
Q
Thảo luận, trao đổi
A
discuss
7
Q
personal
A
Cá nhân
7
Q
marital status
A
Tình trạng hôn nhân
8
Q
Tình trạng hôn nhân
A
marital status
9
Q
Cá nhân
A
personal
10
Q
mention
A
Đề cập
11
Q
caution
A
Cẩn trọng
11
Q
Khuyên
A
advises
11
Q
advises
A
Khuyên
12
Q
Đề cập
A
mention
13
Q
Cẩn trọng
A
caution
14
Q
negative
A
Tiêu cực
15
Q
Tiêu cực
A
negative
16
Q
religion
A
Tôn giáo
17
Q
Tôn giáo
A
religion