Lesson 5: Meeting people Flashcards
1
Q
Probably
A
Có lẽ
2
Q
Có lẽ
A
Probably
3
Q
introducing yourself
A
Giới thiệu bản thân
3
Q
Tránh
A
avoid
3
Q
avoid
A
Tránh
4
Q
Giới thiệu bản thân
A
introducing yourself
5
Q
discuss
A
Thảo luận, trao đổi
6
Q
Thảo luận, trao đổi
A
discuss
7
Q
personal
A
Cá nhân
7
Q
marital status
A
Tình trạng hôn nhân
8
Q
Tình trạng hôn nhân
A
marital status
9
Q
Cá nhân
A
personal
10
Q
mention
A
Đề cập
11
Q
caution
A
Cẩn trọng
11
Q
Khuyên
A
advises
11
Q
advises
A
Khuyên
12
Q
Đề cập
A
mention
13
Q
Cẩn trọng
A
caution
14
Q
negative
A
Tiêu cực
15
Q
Tiêu cực
A
negative
16
Q
religion
A
Tôn giáo
17
Q
Tôn giáo
A
religion
18
Q
politics
A
Chính trị
19
Q
Chính trị
A
politics
20
Thông tin liên lạc
contact information
20
contact information
Thông tin liên lạc
21
outdoors
Hoạt động ngoài trời
22
Hoạt động ngoài trời
outdoors
23
Cơ hội
opportunities
24
provides
Cung cấp
25
Cung cấp
provides
26
opportunities
Cơ hội
27
local area
Khu vực lân cận, khu vực địa phương
27
Tuy nhiên, mặc dù vậy
however
28
Khu vực lân cận, khu vực địa phương
local area
29
however
Tuy nhiên, mặc dù vậy
30
strike up a conversation
Bắt đầu một cuộc trò chuyện
31
Bắt đầu một cuộc trò chuyện
strike up a conversation .
32
odd
Kì quặc
32
Kì quặc
odd
32
Bất thường
unusual
33
unusual
Bất thường
34
sincere
Chân thành
34
Chân thành
sincere
35
minimum
Tối thiểu
35
Tối thiểu
minimum
36
accomplishments
Thành tựu
37
Thành tựu
accomplishments
38
participated in
Tham gia vào
39
Tham gia vào
participated in
40
unless
Nếu không
41
Nếu không
unless
42
reason
Lý do
43
Lý do
reason
43
gotta go
Phải đi thôi
43
Phải đi thôi
gotta go