Lesson 1: Nice to meet you (2) Flashcards
1
Q
Kết hôn sớm
A
Getting married soon
2
Q
Trung tâm thành phố
A
Downtown
3
Q
= how are you (hỏi thăm)
A
How is going
4
Q
=free time: thời gian rảnh rỗi
A
Spare time
5
Q
Bạn cùng phòng
A
Roommate
6
Q
Tốt nghiệp
A
Graduated
7
Q
Trường cao đẳng
A
College
8
Q
Châu Âu
A
Europe
9
Q
= happen: diễn ra
A
Take place
10
Q
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
A
The United States
11
Q
Giáo sư
A
Professor
12
Q
Lập trình viên máy tính
A
Computer programmer
13
Q
Đại lý du lịch
A
Travel agent
14
Q
=remember: nhớ
A
Keep straight
15
Q
Thời gian khó khăn
A
Hard time