Lesson 3 : New friends (2) Flashcards
1
Q
Cửa hàng tạp hóa
A
Grocery store
2
Q
Người hòa đồng
A
A social butterfly
3
Q
Nước ngoài
A
Overseas
4
Q
Tâm lý học
A
Psychology
5
Q
Sinh học
A
Biology
6
Q
Vật lý
A
Physics
7
Q
Lập trình viên máy tính
A
Computer programmer
8
Q
Đại diện bán hàng
A
Sales representative
9
Q
Lễ tân
A
Receptionist
10
Q
Cho đến khi
A
Until
11
Q
Bởi vì
A
Since
12
Q
Quân đội
A
Military
12
Q
Khắp mọi nơi
A
All over the place
13
Q
Hầu hết
A
Mostly
13
Q
Dành thời gian, tiêu tiền
A
Spent