Lesson 1: Nice to meet you Flashcards
1
Q
Getting married soon
A
Kết hôn sớm
2
Q
Downtown
A
Trung tâm thành phố
3
Q
How is going
A
= How are you
4
Q
Spare time
A
= free time: thời gian rảnh rỗi
5
Q
Roommate
A
bạn cùng phòng
6
Q
Graduated
A
Tốt nghiệp
7
Q
College
A
Trường cao đẳng
8
Q
Europe
A
Châu Âu
9
Q
Take place
A
= happen: diễn ra
10
Q
The United States
A
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
11
Q
Professor
A
Giáo sư
12
Q
Computer programmer
A
Lập trình viên máy tính
13
Q
Travel agent
A
Đại lý du lịch
14
Q
Keep straight
A
= Remember: nhớ
15
Q
Hard time
A
Thời gian khó khăn