Lesson 4: College students Flashcards
1
Q
Psychology
A
Tâm lý học
2
Q
Sales representative
A
Đại diện bán hàng
3
Q
Receptionist
A
Lễ tân
4
Q
Engineering
A
Kĩ sư
5
Q
Consider
A
Cân nhắc, xem xét
6
Q
Accounting
A
Kế toán
7
Q
International business
A
Kinh doanh quốc tế
8
Q
Interested in
A
Thích, hứng thú
9
Q
Campus
A
Khuôn viên trường đại học
10
Q
Guess
A
Đoán
11
Q
On the tip of my tongue
A
Gần nhớ ra điều gì
12
Q
TESL
A
Dạy tiếng anh như ngôn ngữ thứ 2
13
Q
Stands for
A
Viết tắt của
14
Q
Native speakers
A
Người bản xứ
15
Q
Grammar
A
Ngữ pháp
16
Q
Pretty good
A
Khá tốt
17
Q
Specific degree
A
Bằng cấp cụ thể
18
Q
Experience
A
Kinh nghiệm
19
Q
Employers
A
Nhà tuyển dụng
20
Q
At least
A
Ít nhất
20
Q
Bachelor’s degree
A
Bằng cử nhân
21
Q
Mulling over
A
Suy nghĩ, nghiền ngẫm
22
Q
Leaning towards
A
Nghiêng về
23
Q
By the way
A
Nhân tiện
23
Q
Have to
A
Phải
24
Q
Wonder
A
Tự hỏi
25
Q
Come along
A
Đi cùng
26
Q
Perhaps
A
Có lẽ