Lesson 4: College students (2) Flashcards
1
Q
Tâm lý học
A
Psychology
2
Q
Đại diện bán hàng
A
Sales representative
3
Q
Lễ tân
A
Receptionist
4
Q
Kĩ sư
A
Engineering
5
Q
Kế toán
A
Accounting
5
Q
Cân nhắc, xem xét
A
Consider
6
Q
Thích, hứng thú
A
Interested in
7
Q
Kinh doanh quốc tế
A
International business
8
Q
Khuôn viên trường đại học
A
Campus
9
Q
Gần nhớ ra điều gì
A
On the trip of my tongue
10
Q
Đoán
A
Guess
11
Q
Viết tắt của
A
Stands for
12
Q
Khá tốt
A
Pretty good
12
Q
Dạy Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2
A
TESL
13
Q
Người bản xứ
A
Native speakers
14
Q
Ngữ pháp
A
Grammar
15
Q
Bằng cấp cụ thể
A
Secific degree
16
Q
Kinh nghiệm
A
Experience
17
Q
Nhà tuyển dụng
A
Employers
18
Q
Ít nhất
A
At least
19
Q
Bằng cử nhân
A
Bachelor’s degree
20
Q
Suy nghĩ, nghiền ngẫm
A
Mulling over
21
Q
Nghiêng về
A
Leaning towards
22
Q
Phải
A
Have to
23
Q
Nhân tiện
A
By the way
24
Q
Tự hỏi
A
Wonder
24
Q
Đi cùng
A
Come along
25
Q
Có lẽ
A
Perhaps