Lesson 13 Flashcards
1
Q
responsible
A
Chịu trách nhiệm
2
Q
undeclared
A
Chưa công bố
3
Q
statement
A
Nhận định
4
Q
have bad blood between people
A
Có ác cảm với ai
5
Q
be too rich for my blood
A
Rất đắt đỏ
6
Q
lagging behind schedule
A
Chậm tiến độ so với lịch trình
7
Q
accident
A
Tai nạn
8
Q
due to
A
Bởi vì
9
Q
still
A
Vẫn
10
Q
miss a test
A
Bỏ lỡ 1 bài kiểm tra
11
Q
make up a test
A
Làm bài kiểm tra
12
Q
note
A
Ghi chú
13
Q
get upset
A
Buồn
14
Q
quit school
A
Nghỉ học
15
Q
believes
A
Tin tưởng
16
Q
fair
A
Công bằng