Lesson 7: A day at school Flashcards
1
Q
Phút + after/past/oh + giờ
A
Cách nói giờ hơn
2
Q
Phút + to + giờ
A
Cách nói giờ kém
3
Q
Half
A
Một nửa
4
Q
A quarter
A
Một phần tư
5
Q
Crack the books
A
Bắt đầu học bài
6
Q
Cut class
A
Bỏ học
7
Q
Subway
A
Xe điện ngầm
8
Q
Item
A
Món đồ
9
Q
Hat
A
Mũ rộng vành
10
Q
Puts on
A
Mặc quần áo vào
11
Q
Bows
A
Cúi đầu chào
12
Q
Gymnasium
A
Phòng thể chất
13
Q
Interview
A
Phỏng vấn
14
Q
Go by yourself
A
Tự đi
15
Q
Stuff
A
Thứ, đồ