Lesson 14: College Textbooks Flashcards
1
Q
Hit the books
A
Chăm học
1
Q
Bookworm
A
Mọt sách
2
Q
price
A
Giá
3
Q
in bad condition
A
Trong điều kiện tồi tệ
4
Q
textbook
A
Sách giáo khoa, giáo trình
5
Q
marriage
A
Hôn nhân
6
Q
Perfect
A
Hoàn hảo
6
Q
taking the class
A
Đang theo học
7
Q
interested in
A
Thích
7
Q
Partner
A
Bạn đồng hành
8
Q
save money
A
Tiết kiệm tiền
9
Q
Plus
A
Cộng
9
Q
It’s up to you
A
Tùy bạn
9
Q
beat-up
A
Cũ, rách nát, tồi nát
10
Q
advice
A
Lời khuyên