Lesson 3: New friends Flashcards
1
Q
Grocery store
A
Cửa hàng tạp hóa
2
Q
A social butterfly
A
Người hòa đồng
3
Q
Overseas
A
Nước ngoài
4
Q
Psychology
A
Tâm lý học
5
Q
Biology
A
Sinh học
6
Q
Physics
A
Vật lý
7
Q
Computer programmer
A
Lập trình viên máy tính
8
Q
Sales representative
A
Đại diện bán hàng
9
Q
Receptionist
A
Lễ tân
10
Q
Until
A
Cho đến khi
11
Q
Since
A
Bởi vì
12
Q
Military
A
Quân đội
13
Q
All over the place
A
Khắp mọi nơi
14
Q
Mostly
A
Hầu hết
15
Q
Spent
A
Dành thời gian, tiêu tiền