Lesson 10: PRIVATE LANGUAGE TUTOR Flashcards
1
Q
Have the right stuff
A
Có kĩ năng cần thiết để thành công
2
Q
Fortunately
A
May mắn
3
Q
Tutor
A
Gia sư
4
Q
Ace a test
A
Đạt điểm tối đa
5
Q
Hit the books
A
Học chăm chỉ
6
Q
Early/ Mid/ Late twenties
A
Đầu/ Giữa/ Cuối độ tuổi 20
7
Q
Charges
A
Thu phí, thu tiền
8
Q
Influence
A
Ảnh hưởng
9
Q
Had better
A
Phải
10
Q
Does that matter
A
Điều đó có thành vấn đề không
11
Q
Otherwise
A
Nếu không thì
12
Q
Teaching assistant
A
Trợ giảng
13
Q
Tattoo
A
Hình xăm
14
Q
Whole thing
A
Mọi thứ