Kanji N5 Lesson 8 Flashcards
Japanese N5 Lesson 13
1
Q
肉(7)
A
にく (thịt)
2
Q
豚肉
A
ぶたにく (thịt heo)
3
Q
鶏肉
A
とりにく (thịt gà)
4
Q
牛肉(7)
A
ぎゅうにく (thịt bò)
5
Q
魚(7)
A
さかな (cá)
6
Q
人魚
A
にんぎょ (người cá)
7
Q
牡牛座
A
おうしざ (cung Kim Ngưu)
8
Q
牛
A
うし (con bò)
9
Q
牛乳(13)
A
ぎゅうにゅう (sữa bò)
10
Q
牛肉(7)
A
ぎゅうにく (thịt bò)
11
Q
牛丼
A
ぎゅうどん (cơm thịt bò)
12
Q
水牛
A
すいぎゅう (con trâu)
13
Q
お茶(7)
A
おちゃ (trà)
14
Q
紅茶
A
こうちゃ (trà đen)
15
Q
喫茶店(3)
A
きっさてん (tiệm trà)
16
Q
茶色(34)
A
ちゃいろ (màu nâu)
17
Q
茶道(19)
A
さどう (trà đạo)
18
Q
お茶をたてます(34)
A
おちゃをたてます (pha trà (dạng bột))
19
Q
果物(7)
A
くだもの (trái cây)
20
Q
食べ物(4)
A
たべもの (đồ ăn)
21
Q
飲み物(9)
A
飲み物 (đồ uống)
22
Q
物(10)
A
もの (thứ, điều)
23
Q
買い物します(13)
A
かいものします (đi mua đồ)
24
Q
着物(4)
A
きもの (kimono)
25
建物
たてもの (tòa nhà)
26
品物(28)
しなもの (phẩm vật)
27
忘れ物(29)
わすれもの (đồ để quên)
28
乗り物(36)
のりもの (phương tiện)
29
本物(37)
ほんもの (đồ thật)
30
洗濯物(44)
せんたくもの (đồ giặt)
31
荷物(17)
にもつ (hành lí)
32
動物(11)
どうぶつ (động vật)
33
物価(4)
ぶっか (vật giá)
34
花見(7)
はなみ (ngắm hoa)
35
花(8)
はな (hoa)
36
生け花
いけばな (nghệ thuật cắm hoa)
37
花火(27)
はなび (pháo hoa)