Kanji N5 Lesson 3 Flashcards
Japanese N5 Lesson 8
1
Q
母の日
A
ははのひ (ngày của Mẹ)
2
Q
月曜日(5)
A
げつようび (thứ hai)
3
Q
日曜日(5)
A
にちようび (chủ nhật)
4
Q
何曜日(5)
A
なんようび (thứ mấy)
5
Q
二日(6)
A
ふつか (mồng hai)
6
Q
十日(6)
A
とおか (mồng mười)
7
Q
一日(6)
A
ついたち (mồng một)
8
Q
一日
A
いちにち (một ngày)
9
Q
今日
A
きょう (hôm nay)
10
Q
明日
A
あした (ngày mai)
11
Q
生年月日
A
せいねんがっぴ (ngày tháng năm sinh)
12
Q
日本(1)
A
にほん (Nhật Bản)
13
Q
日本語(1)
A
にほんご (tiếng Nhật Bản)
14
Q
毎日(5)
A
まいにち (hàng ngày)
15
Q
~日(6)
A
~にち (~ ngày)
16
Q
日記(15)
A
にっき (nhật kí)
17
Q
平日(26)
A
へいじつ (các ngày trong tuần)
18
Q
日曜大工
A
にちようだいく (do-it-yourself)
19
Q
月
A
つき (tháng, mặt trăng)