Kanji N5 Lesson 10 Flashcards
Japanese N5 Lesson 15
1
Q
本田駅
A
ほんだえき (Nhà ga Honda)
2
Q
山田
A
やまだ (Yamada)
3
Q
田中
A
たなか (Tanaka)
4
Q
田舎(11)
A
いなか (quê)
5
Q
町(4)
A
まち (thị trấn, thành phố)
6
Q
電気(14)
A
でんき (điện)
7
Q
電話(2)
A
でんわ (điện thoại di động)
8
Q
電車(6)
A
でんしゃ (tàu điện)
9
Q
電池(23)
A
でんち (cục pin)
10
Q
電子辞書(15)
A
でんしじしょ (kim từ điển)
11
Q
電話します(20)
A
でんわします (gọi điện)
12
Q
懐中電灯
A
かいちゅうでんとう (đèn pin)
13
Q
電源(38)
A
でんげん (nguồn điện)
14
Q
電気(14)
A
でんき (điện)
15
Q
お元気で
~お大事に
A
おげんきで (bảo trọng)
おだいじに (giữ sức khỏe (thăm bệnh))